Tỷ giá hối đoái Lari Gruzia (GEL) Đồng Scure Ecuador (ECS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Đồng Scure Ecuador là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 1 014 819.6430 Đồng Scure Ecuador
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Đồng Scure Ecuador là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 929 566.7044 Đồng Scure Ecuador
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /ECS kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 10 148.1964 Đồng Scure Ecuador
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 9 295.6670 Đồng Scure Ecuador
Date | GEL/ECS |
---|---|
9 448.2296 | |
9 720.7689 | |
9 635.8941 | |
9 903.7408 | |
9 933.5765 | |
9 874.5846 | |
9 911.7255 | |
9 966.3355 | |
9 814.6357 | |
9 860.3417 | |
9 756.1517 | |
9 804.1228 | |
9 845.0772 | |
9 914.0925 | |
9 924.8777 | |
9 998.8026 | |
9 946.1209 | |
9 898.9006 | |
9 802.0660 | |
9 889.9322 | |
9 760.7242 | |
9 733.0612 | |
9 681.1357 | |
9 679.2618 | |
9 710.2816 | |
9 847.7569 | |
9 735.5210 | |
9 655.8794 | |
9 720.7079 | |
9 837.3891 | |
9 790.7039 | |
9 836.0193 | |
9 805.4414 | |
9 921.0563 | |
9 936.3913 | |
10 008.3827 | |
9 944.1959 | |
10 004.1804 | |
10 078.6334 | |
10 038.8486 | |
10 015.2006 | |
10 061.5967 | |
10 053.3907 | |
10 001.3258 | |
10 086.3628 | |
10 040.2667 | |
10 036.0378 | |
10 038.1002 | |
10 038.3777 | |
9 941.3508 | |
10 038.6556 | |
10 062.7042 | |
10 055.7650 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 9 445.22 Đồng Scure Ecuador ECS |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 18 890.44 Đồng Scure Ecuador ECS |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 28 335.67 Đồng Scure Ecuador ECS |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 37 780.89 Đồng Scure Ecuador ECS |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 47 226.11 Đồng Scure Ecuador ECS |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 94 452.22 Đồng Scure Ecuador ECS |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 141 678.33 Đồng Scure Ecuador ECS |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 188 904.44 Đồng Scure Ecuador ECS |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 236 130.55 Đồng Scure Ecuador ECS |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 944 522.21 Đồng Scure Ecuador ECS |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | ECS | 4 722 611.05 Đồng Scure Ecuador ECS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.