Tỷ giá hối đoái Lari Gruzia (GEL) Đô la Bahamas (BSD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Đô la Bahamas là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 38.9865 Đô la Bahamas
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Đô la Bahamas là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 34.9042 Đô la Bahamas
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /BSD kể từ Thứ tư, 14 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 0.3899 Đô la Bahamas
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 0.3490 Đô la Bahamas
Date | GEL/BSD |
---|---|
0.3490 | |
0.3597 | |
0.3690 | |
0.3656 | |
0.3744 | |
0.3759 | |
0.3724 | |
0.3738 | |
0.3745 | |
0.3738 | |
0.3711 | |
0.3704 | |
0.3731 | |
0.3766 | |
0.3774 | |
0.3774 | |
0.3795 | |
0.3774 | |
0.3752 | |
0.3724 | |
0.3766 | |
0.3735 | |
0.3724 | |
0.3724 | |
0.3717 | |
0.3717 | |
0.3745 | |
0.3704 | |
0.3690 | |
0.3711 | |
0.3717 | |
0.3697 | |
0.3697 | |
0.3711 | |
0.3728 | |
0.3738 | |
0.3738 | |
0.3731 | |
0.3788 | |
0.3824 | |
0.3804 | |
0.3809 | |
0.3831 | |
0.3831 | |
0.3839 | |
0.3868 | |
0.3854 | |
0.3894 | |
0.3861 | |
0.3839 | |
0.3795 | |
0.3839 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 0.35 Đô la Bahamas BSD |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 0.70 Đô la Bahamas BSD |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 1.05 Đô la Bahamas BSD |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 1.40 Đô la Bahamas BSD |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 1.75 Đô la Bahamas BSD |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 3.50 Đô la Bahamas BSD |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 5.25 Đô la Bahamas BSD |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 6.99 Đô la Bahamas BSD |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 8.74 Đô la Bahamas BSD |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 34.97 Đô la Bahamas BSD |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | BSD | 174.85 Đô la Bahamas BSD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.