Tỷ giá hối đoái Lari Gruzia (GEL) Old franc Pháp (AFR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Old franc Pháp là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 23 492.1425 Old franc Pháp
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Old franc Pháp là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 21 211.6322 Old franc Pháp
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /AFR kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 234.9214 Old franc Pháp
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 212.1163 Old franc Pháp
Date | GEL/AFR |
---|---|
212.7154 | |
216.3290 | |
222.8539 | |
220.8394 | |
227.5385 | |
228.9593 | |
228.0130 | |
230.1442 | |
231.2297 | |
225.7538 | |
226.7010 | |
224.1822 | |
225.0999 | |
226.0292 | |
228.0519 | |
228.1344 | |
231.0220 | |
229.7943 | |
229.1529 | |
225.4884 | |
227.1146 | |
223.8371 | |
223.1146 | |
221.3581 | |
221.3006 | |
223.2384 | |
228.2106 | |
224.1722 | |
220.8476 | |
222.3885 | |
227.8697 | |
226.2139 | |
228.4713 | |
228.1002 | |
231.6944 | |
231.8033 | |
233.9879 | |
231.0928 | |
232.3872 | |
233.3943 | |
231.2435 | |
230.8090 | |
230.6208 | |
230.4077 | |
228.8595 | |
230.7546 | |
228.4880 | |
227.3004 | |
230.1297 | |
230.7433 | |
228.1812 | |
230.5130 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 212.21 Old franc Pháp AFR |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 424.41 Old franc Pháp AFR |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 636.62 Old franc Pháp AFR |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 848.83 Old franc Pháp AFR |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 1 061.03 Old franc Pháp AFR |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 2 122.07 Old franc Pháp AFR |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 3 183.10 Old franc Pháp AFR |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 4 244.14 Old franc Pháp AFR |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 5 305.17 Old franc Pháp AFR |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 21 220.69 Old franc Pháp AFR |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | AFR | 106 103.45 Old franc Pháp AFR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.