chuyển đổi Đồng Markka Phần Lan (FIM) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Markka Phần Lan sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Markka Phần Lan = 298 498.2500 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Markka Phần Lan sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Markka Phần Lan = 268 316.9266 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày FIM /IDR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Markka Phần Lan = 2 984.9825 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đồng Markka Phần Lan = 2 683.1693 Rupiah Indonesia
Date | FIM/IDR |
---|---|
2 973.6971 | |
2 936.8976 | |
2 929.9010 | |
2 927.3613 | |
2 905.9846 | |
2 926.7222 | |
2 909.9202 | |
2 873.7935 | |
2 907.4479 | |
2 877.6786 | |
2 879.4278 | |
2 879.4614 | |
2 854.4350 | |
2 879.5623 | |
2 855.3769 | |
2 835.0766 | |
2 823.5557 | |
2 849.8603 | |
2 885.5330 | |
2 865.7373 | |
2 863.7526 | |
2 855.7974 | |
2 856.7392 | |
2 866.5446 | |
2 838.7431 | |
2 834.3870 | |
2 822.4457 | |
2 858.1183 | |
2 832.7724 | |
2 822.6139 | |
2 808.3347 | |
2 829.2741 | |
2 854.3005 | |
2 783.5775 | |
2 794.8460 | |
2 739.4281 | |
2 745.3988 | |
2 766.0859 | |
2 775.3362 | |
2 765.0095 | |
2 778.7000 | |
2 808.8056 | |
2 816.7778 | |
2 820.0238 | |
2 794.7115 | |
2 796.3597 | |
2 832.4024 | |
2 810.8744 | |
2 764.5890 | |
2 762.5540 | |
2 758.4502 | |
2 692.9242 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 2 958.56 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 5 917.12 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 8 875.68 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 11 834.24 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 14 792.80 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 29 585.60 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 44 378.40 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 59 171.20 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 73 964.01 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 295 856.02 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đồng Markka Phần Lan FIM | FIM | IDR | 1 479 280.10 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.