chuyển đổi Pula Botswana (BWP) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Pula Botswana sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Pula Botswana = 288.77335 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Pula Botswana sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Pula Botswana = 264.07321 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày BWP /SAR kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Pula Botswana = 0.28877 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Pula Botswana = 0.26407 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | BWP/SAR |
---|---|
0.27623 | |
0.27725 | |
0.27611 | |
0.27622 | |
0.27349 | |
0.27057 | |
0.27208 | |
0.27642 | |
0.27299 | |
0.27329 | |
0.27397 | |
0.27656 | |
0.27294 | |
0.27195 | |
0.27402 | |
0.27325 | |
0.27347 | |
0.27576 | |
0.27349 | |
0.27742 | |
0.27690 | |
0.27896 | |
0.27902 | |
0.27911 | |
0.27354 | |
0.27669 | |
0.27750 | |
0.27914 | |
0.27490 | |
0.27938 | |
0.27481 | |
0.27281 | |
0.27413 | |
0.27087 | |
0.27233 | |
0.27563 | |
0.27424 | |
0.27569 | |
0.27600 | |
0.27755 | |
0.27643 | |
0.27652 | |
0.27965 | |
0.28646 | |
0.28559 | |
0.28618 | |
0.27838 | |
0.27928 | |
0.27982 | |
0.28340 | |
0.27972 | |
0.27467 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 2.74 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 5.47 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
30 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 8.21 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
40 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 10.95 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
50 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 13.69 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 27.37 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
150 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 41.06 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
200 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 54.75 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
250 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 68.43 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 000 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 273.73 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 000 Pula Botswana BWP | BWP | SAR | 1 368.65 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.