chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) Rial Oman (OMR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ngultrum Bhutan sang Rial Oman là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Ngultrum Bhutan = 47.198111 Rial Oman
Ngày xấu nhất để đổi từ Ngultrum Bhutan sang Rial Oman là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Ngultrum Bhutan = 45.570324 Rial Oman
Lịch sử của giá hàng ngày BTN /OMR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ngultrum Bhutan = 0.004720 Rial Oman
tối thiểu trên
1 Ngultrum Bhutan = 0.004557 Rial Oman
Date | BTN/OMR |
---|---|
0.004557 | |
0.004633 | |
0.004632 | |
0.004616 | |
0.004609 | |
0.004608 | |
0.004612 | |
0.004614 | |
0.004616 | |
0.004633 | |
0.004634 | |
0.004617 | |
0.004631 | |
0.004650 | |
0.004643 | |
0.004645 | |
0.004637 | |
0.004644 | |
0.004629 | |
0.004631 | |
0.004632 | |
0.004650 | |
0.004632 | |
0.004623 | |
0.004614 | |
0.004636 | |
0.004614 | |
0.004615 | |
0.004617 | |
0.004621 | |
0.004616 | |
0.004626 | |
0.004628 | |
0.004630 | |
0.004623 | |
0.004624 | |
0.004625 | |
0.004633 | |
0.004627 | |
0.004649 | |
0.004653 | |
0.004659 | |
0.004636 | |
0.004638 | |
0.004656 | |
0.004677 | |
0.004705 | |
0.004695 | |
0.004660 | |
0.004704 | |
0.004695 | |
0.004697 | |
0.004670 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 0.46 Rial Oman OMR |
200 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 0.92 Rial Oman OMR |
300 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 1.37 Rial Oman OMR |
400 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 1.83 Rial Oman OMR |
500 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 2.29 Rial Oman OMR |
1 000 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 4.58 Rial Oman OMR |
1 500 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 6.87 Rial Oman OMR |
2 000 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 9.16 Rial Oman OMR |
2 500 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 11.45 Rial Oman OMR |
10 000 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 45.79 Rial Oman OMR |
50 000 Ngultrum Bhutan BTN | BTN | OMR | 228.95 Rial Oman OMR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.