Tỷ giá hối đoái Real Braxin (BRL) Rúp Belarus (BYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Real Braxin sang Rúp Belarus là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Real Braxin = 52 971.6328 Rúp Belarus
Ngày xấu nhất để đổi từ Real Braxin sang Rúp Belarus là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Real Braxin = 48 096.1210 Rúp Belarus
Lịch sử của giá hàng ngày BRL /BYR kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Real Braxin = 529.7163 Rúp Belarus
tối thiểu trên
1 Real Braxin = 480.9612 Rúp Belarus
Date | BRL/BYR |
---|---|
481.0920 | |
487.5090 | |
494.3602 | |
491.3067 | |
498.4052 | |
496.0495 | |
491.3481 | |
491.3729 | |
500.2766 | |
503.3957 | |
507.1789 | |
500.0804 | |
502.6826 | |
508.6386 | |
505.6062 | |
508.8857 | |
509.4949 | |
506.5714 | |
508.8227 | |
503.8890 | |
514.5643 | |
513.7716 | |
512.7616 | |
509.5539 | |
510.6260 | |
509.8139 | |
508.9581 | |
511.6812 | |
516.8164 | |
516.2647 | |
519.0784 | |
504.7665 | |
504.6343 | |
505.6982 | |
495.4195 | |
506.3610 | |
513.4386 | |
520.7777 | |
511.7557 | |
511.7720 | |
516.5061 | |
504.9251 | |
506.2004 | |
509.0182 | |
528.2153 | |
527.6653 | |
513.2190 | |
508.0380 | |
520.7094 | |
525.9388 | |
524.0014 | |
516.2257 | |
520.5332 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 481.09 Rúp Belarus BYR |
2 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 962.18 Rúp Belarus BYR |
3 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 1 443.28 Rúp Belarus BYR |
4 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 1 924.37 Rúp Belarus BYR |
5 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 2 405.46 Rúp Belarus BYR |
10 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 4 810.92 Rúp Belarus BYR |
15 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 7 216.38 Rúp Belarus BYR |
20 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 9 621.84 Rúp Belarus BYR |
25 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 12 027.30 Rúp Belarus BYR |
100 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 48 109.20 Rúp Belarus BYR |
500 Real Braxin BRL | BRL | BYR | 240 546.00 Rúp Belarus BYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.