chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Boliviano Bolivia sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Boliviano Bolivia = 23 313.2429 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Boliviano Bolivia sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Boliviano Bolivia = 6 652.4517 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày BOB /NGN kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Boliviano Bolivia = 233.1324 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Boliviano Bolivia = 66.5245 Naira Nigeria
Date | BOB/NGN |
---|---|
214.0675 | |
217.3601 | |
211.3388 | |
178.7071 | |
191.3885 | |
177.9291 | |
173.9101 | |
179.7892 | |
204.9869 | |
204.1322 | |
225.7661 | |
230.1772 | |
223.1710 | |
225.2046 | |
212.3874 | |
214.8609 | |
130.8153 | |
130.5966 | |
130.4496 | |
138.7921 | |
128.0508 | |
129.7494 | |
110.4386 | |
114.3206 | |
114.4936 | |
115.3544 | |
115.8414 | |
118.7300 | |
116.1995 | |
116.2540 | |
114.1592 | |
126.6295 | |
111.4869 | |
110.9804 | |
111.1589 | |
112.9692 | |
114.0849 | |
112.6841 | |
109.5501 | |
111.8021 | |
110.8502 | |
110.8488 | |
111.2454 | |
109.5799 | |
114.7826 | |
112.5602 | |
113.9700 | |
110.5465 | |
113.3606 | |
99.4949 | |
66.9600 | |
67.1178 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 214.90 Naira Nigeria NGN |
2 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 429.79 Naira Nigeria NGN |
3 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 644.69 Naira Nigeria NGN |
4 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 859.58 Naira Nigeria NGN |
5 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 1 074.48 Naira Nigeria NGN |
10 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 2 148.95 Naira Nigeria NGN |
15 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 3 223.43 Naira Nigeria NGN |
20 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 4 297.91 Naira Nigeria NGN |
25 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 5 372.38 Naira Nigeria NGN |
100 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 21 489.53 Naira Nigeria NGN |
500 Boliviano Bolivia BOB | BOB | NGN | 107 447.65 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.