chuyển đổi Đô la Brunei (BND) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Brunei = 11 664.0976 Yên Nhật
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Brunei = 10 336.2421 Yên Nhật
Lịch sử của giá hàng ngày BND /JPY kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Brunei = 116.6410 Yên Nhật
tối thiểu trên
1 Đô la Brunei = 103.3624 Yên Nhật
Date | BND/JPY |
---|---|
115.2871 | |
115.6400 | |
116.2825 | |
116.0898 | |
115.4353 | |
113.9780 | |
114.9747 | |
113.5182 | |
113.3931 | |
112.8175 | |
112.4296 | |
112.5389 | |
111.2364 | |
110.3054 | |
111.9989 | |
112.0423 | |
111.6922 | |
111.1065 | |
110.3497 | |
109.9608 | |
110.4978 | |
109.4502 | |
108.3938 | |
106.6565 | |
107.2768 | |
107.1493 | |
108.6668 | |
110.2772 | |
110.9803 | |
110.7994 | |
111.4289 | |
111.1806 | |
109.2063 | |
109.1618 | |
109.1542 | |
108.4002 | |
109.1809 | |
109.0234 | |
108.2278 | |
107.9260 | |
108.1855 | |
107.8890 | |
107.8110 | |
107.3341 | |
106.2643 | |
106.9785 | |
106.4594 | |
105.0948 | |
104.7393 | |
107.0417 | |
106.0457 | |
105.8427 | |
103.8719 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 115.49 Yên Nhật JPY |
2 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 230.97 Yên Nhật JPY |
3 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 346.46 Yên Nhật JPY |
4 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 461.94 Yên Nhật JPY |
5 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 577.43 Yên Nhật JPY |
10 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 1 154.85 Yên Nhật JPY |
15 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 1 732.28 Yên Nhật JPY |
20 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 2 309.70 Yên Nhật JPY |
25 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 2 887.13 Yên Nhật JPY |
100 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 11 548.52 Yên Nhật JPY |
500 Đô la Brunei BND | BND | JPY | 57 742.60 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.