chuyển đổi Đô la Brunei (BND) Bảng Anh (GBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Brunei = 60.3846 Bảng Anh
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Brunei = 57.4694 Bảng Anh
Lịch sử của giá hàng ngày BND /GBP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Brunei = 0.6038 Bảng Anh
tối thiểu trên
1 Đô la Brunei = 0.5747 Bảng Anh
Date | BND/GBP |
---|---|
0.5783 | |
0.5783 | |
0.5805 | |
0.5840 | |
0.5883 | |
0.5896 | |
0.5855 | |
0.5937 | |
0.5908 | |
0.5870 | |
0.5911 | |
0.5883 | |
0.5860 | |
0.5864 | |
0.5867 | |
0.5866 | |
0.5905 | |
0.5889 | |
0.5922 | |
0.5864 | |
0.5870 | |
0.5904 | |
0.5898 | |
0.5938 | |
0.5936 | |
0.5934 | |
0.5927 | |
0.5926 | |
0.5918 | |
0.5970 | |
0.5984 | |
0.6005 | |
0.6022 | |
0.5950 | |
0.5976 | |
0.5966 | |
0.6026 | |
0.5998 | |
0.5921 | |
0.5883 | |
0.5849 | |
0.5841 | |
0.5777 | |
0.5818 | |
0.5833 | |
0.5858 | |
0.5870 | |
0.5793 | |
0.5762 | |
0.5832 | |
0.5815 | |
0.5830 | |
0.5952 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 0.58 Bảng Anh GBP |
2 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 1.16 Bảng Anh GBP |
3 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 1.73 Bảng Anh GBP |
4 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 2.31 Bảng Anh GBP |
5 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 2.89 Bảng Anh GBP |
10 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 5.78 Bảng Anh GBP |
15 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 8.67 Bảng Anh GBP |
20 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 11.57 Bảng Anh GBP |
25 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 14.46 Bảng Anh GBP |
100 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 57.83 Bảng Anh GBP |
500 Đô la Brunei BND | BND | GBP | 289.15 Bảng Anh GBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.