chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Bermuda sang Rupee Ấn Độ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Bermuda = 8 367.6540 Rupee Ấn Độ
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Bermuda sang Rupee Ấn Độ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Bermuda = 8 181.4788 Rupee Ấn Độ
Lịch sử Đô la Bermuda / Rupee Ấn Độ
Lịch sử của giá hàng ngày BMD /INR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Bermuda = 83.6765 Rupee Ấn Độ
tối thiểu trên
1 Đô la Bermuda = 81.8148 Rupee Ấn Độ
Date | BMD/INR |
---|---|
83.5280 | |
83.0980 | |
83.1469 | |
83.3106 | |
83.5056 | |
83.5187 | |
83.4444 | |
83.3906 | |
83.5061 | |
83.2701 | |
83.4131 | |
83.4175 | |
82.9058 | |
82.7788 | |
82.9114 | |
82.8525 | |
83.0206 | |
82.9901 | |
83.0454 | |
83.1538 | |
83.0956 | |
82.8594 | |
83.0608 | |
83.2031 | |
83.1722 | |
83.1287 | |
83.3424 | |
83.4321 | |
83.3625 | |
83.3225 | |
83.1866 | |
83.2233 | |
83.2478 | |
83.0291 | |
83.1965 | |
83.2705 | |
83.3613 | |
83.0297 | |
83.2417 | |
82.9429 | |
82.7357 | |
82.6918 | |
83.1139 | |
83.2822 | |
82.7984 | |
82.2421 | |
81.8148 | |
82.0548 | |
82.5259 | |
81.9501 | |
82.0063 | |
81.9844 | |
82.3377 |
Tiền Của Bermuda
Tiền Của Ấn Độ
bảng chuyển đổi: Đô la Bermuda/Rupee Ấn Độ
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 83.53 Rupee Ấn Độ INR |
2 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 167.07 Rupee Ấn Độ INR |
3 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 250.60 Rupee Ấn Độ INR |
4 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 334.14 Rupee Ấn Độ INR |
5 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 417.67 Rupee Ấn Độ INR |
10 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 835.34 Rupee Ấn Độ INR |
15 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 1 253.02 Rupee Ấn Độ INR |
20 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 1 670.69 Rupee Ấn Độ INR |
25 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 2 088.36 Rupee Ấn Độ INR |
100 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 8 353.44 Rupee Ấn Độ INR |
500 Đô la Bermuda BMD | BMD | INR | 41 767.20 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.