chuyển đổi Florin Aruba (AWG) Rupiah Indonesia (IDR)

ƒ
Rp

Bộ chuyển đổi Florin Aruba/Rupiah Indonesia được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Aruba, Bank Indonesia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Florin Aruba sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Florin Aruba = 907 615.8594 Rupiah Indonesia

Ngày xấu nhất để đổi từ Florin Aruba sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Florin Aruba = 825 249.5077 Rupiah Indonesia

Lịch sử Florin Aruba / Rupiah Indonesia

Lịch sử của giá hàng ngày AWG /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Florin Aruba = 9 076.1586 Rupiah Indonesia

tối thiểu trên

1 Florin Aruba = 8 252.4951 Rupiah Indonesia

Lịch sử giá IDR / AWG

Date AWG/IDR
9 040.7448
8 993.1486
8 919.3317
8 911.3287
8 953.6660
8 912.3068
9 022.8195
9 008.6694
8 922.0519
8 829.3069
8 841.1376
8 776.6255
8 747.4006
8 625.9352
8 753.4766
8 680.7107
8 690.7162
8 658.4353
8 764.0037
8 791.2685
8 689.5922
8 630.7994
8 603.0734
8 550.0279
8 581.1889
8 572.3718
8 684.7964
8 602.5887
8 601.9589
8 652.0265
8 712.5696
8 653.5342
8 805.0311
8 823.4774
8 699.7934
8 726.8469
8 634.4287
8 562.1518
8 533.6986
8 517.9067
8 463.5819
8 478.5130
8 501.9167
8 529.9555
8 454.4405
8 383.0348
8 337.7547
8 313.0698
8 436.6671
8 356.4645
8 352.6911
8 329.6089
8 253.5117

bảng chuyển đổi: Florin Aruba/Rupiah Indonesia

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Florin Aruba AWG AWG IDR 9 039.45 Rupiah Indonesia IDR
2 Florin Aruba AWG AWG IDR 18 078.90 Rupiah Indonesia IDR
3 Florin Aruba AWG AWG IDR 27 118.35 Rupiah Indonesia IDR
4 Florin Aruba AWG AWG IDR 36 157.81 Rupiah Indonesia IDR
5 Florin Aruba AWG AWG IDR 45 197.26 Rupiah Indonesia IDR
10 Florin Aruba AWG AWG IDR 90 394.51 Rupiah Indonesia IDR
15 Florin Aruba AWG AWG IDR 135 591.77 Rupiah Indonesia IDR
20 Florin Aruba AWG AWG IDR 180 789.03 Rupiah Indonesia IDR
25 Florin Aruba AWG AWG IDR 225 986.29 Rupiah Indonesia IDR
100 Florin Aruba AWG AWG IDR 903 945.14 Rupiah Indonesia IDR
500 Florin Aruba AWG AWG IDR 4 519 725.70 Rupiah Indonesia IDR

bảng chuyển đổi: AWG/IDR

.