chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban (AWF) Rupee Pakistan (PKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 170.87 Rupee Pakistan PKR |
2 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 341.74 Rupee Pakistan PKR |
3 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 512.61 Rupee Pakistan PKR |
4 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 683.49 Rupee Pakistan PKR |
5 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 854.36 Rupee Pakistan PKR |
10 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 1 708.72 Rupee Pakistan PKR |
15 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 2 563.07 Rupee Pakistan PKR |
20 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 3 417.43 Rupee Pakistan PKR |
25 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 4 271.79 Rupee Pakistan PKR |
100 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 17 087.16 Rupee Pakistan PKR |
500 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | PKR | 85 435.80 Rupee Pakistan PKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.