chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban (AWF) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 921.64 Naira Nigeria NGN |
2 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 1 843.27 Naira Nigeria NGN |
3 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 2 764.91 Naira Nigeria NGN |
4 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 3 686.54 Naira Nigeria NGN |
5 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 4 608.18 Naira Nigeria NGN |
10 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 9 216.35 Naira Nigeria NGN |
15 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 13 824.53 Naira Nigeria NGN |
20 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 18 432.71 Naira Nigeria NGN |
25 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 23 040.88 Naira Nigeria NGN |
100 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 92 163.53 Naira Nigeria NGN |
500 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | NGN | 460 817.65 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.