chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban (AWF) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 72.17 Taka Bangladesh BDT |
2 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 144.33 Taka Bangladesh BDT |
3 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 216.50 Taka Bangladesh BDT |
4 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 288.66 Taka Bangladesh BDT |
5 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 360.83 Taka Bangladesh BDT |
10 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 721.66 Taka Bangladesh BDT |
15 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 1 082.49 Taka Bangladesh BDT |
20 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 1 443.31 Taka Bangladesh BDT |
25 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 1 804.14 Taka Bangladesh BDT |
100 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 7 216.57 Taka Bangladesh BDT |
500 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | BDT | 36 082.85 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.