chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban (AWF) Đô la Australia (AUD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 0.92 Đô la Australia AUD |
2 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 1.84 Đô la Australia AUD |
3 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 2.76 Đô la Australia AUD |
4 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 3.68 Đô la Australia AUD |
5 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 4.60 Đô la Australia AUD |
10 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 9.21 Đô la Australia AUD |
15 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 13.81 Đô la Australia AUD |
20 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 18.41 Đô la Australia AUD |
25 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 23.01 Đô la Australia AUD |
100 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 92.05 Đô la Australia AUD |
500 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | AUD | 460.25 Đô la Australia AUD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.