chuyển đổi Đô la Australia (AUD) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Australia sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Australia = 1 086 269.1573 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Australia sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Australia = 976 558.1351 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày AUD /IDR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Australia = 10 862.6916 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đô la Australia = 9 765.5814 Rupiah Indonesia
Date | AUD/IDR |
---|---|
10 843.8568 | |
10 700.6073 | |
10 702.6609 | |
10 662.0723 | |
10 626.3953 | |
10 654.6537 | |
10 476.6749 | |
10 359.3406 | |
10 512.5242 | |
10 339.0578 | |
10 328.7402 | |
10 324.2516 | |
10 269.8205 | |
10 263.7716 | |
10 230.0007 | |
10 218.2268 | |
10 174.0511 | |
10 223.3578 | |
10 475.0101 | |
10 291.3659 | |
10 345.7893 | |
10 415.5216 | |
10 479.0578 | |
10 527.2358 | |
10 358.7868 | |
10 276.4159 | |
10 246.1168 | |
10 254.3431 | |
10 095.6040 | |
10 005.5446 | |
10 106.8943 | |
10 094.8146 | |
10 077.7316 | |
9 937.9717 | |
10 086.9850 | |
9 887.5143 | |
9 897.4685 | |
9 905.3814 | |
9 871.5019 | |
9 837.8902 | |
9 810.0503 | |
9 828.0428 | |
9 961.3982 | |
10 015.6503 | |
10 148.0378 | |
10 117.1975 | |
10 212.0551 | |
10 137.8796 | |
10 052.7790 | |
10 048.1443 | |
10 283.9837 | |
10 046.4317 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 10 724.79 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 21 449.58 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 32 174.37 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 42 899.16 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 53 623.95 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 107 247.90 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 160 871.85 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 214 495.79 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 268 119.74 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 1 072 478.97 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đô la Australia AUD | AUD | IDR | 5 362 394.85 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.