Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola (AOA) Đô la New Zealand (NZD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đô la New Zealand là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Kwanza Angola = 276.9775542 Đô la New Zealand
Ngày xấu nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đô la New Zealand là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Kwanza Angola = 189.2842579 Đô la New Zealand
Lịch sử của giá hàng ngày AOA /NZD kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kwanza Angola = 0.0027698 Đô la New Zealand
tối thiểu trên
1 Kwanza Angola = 0.0018928 Đô la New Zealand
Date | AOA/NZD |
---|---|
0.0019085 | |
0.0019299 | |
0.0019906 | |
0.0019890 | |
0.0020060 | |
0.0020227 | |
0.0020314 | |
0.0019775 | |
0.0020136 | |
0.0019914 | |
0.0019705 | |
0.0019433 | |
0.0019803 | |
0.0019518 | |
0.0019655 | |
0.0019629 | |
0.0019875 | |
0.0019599 | |
0.0019832 | |
0.0019493 | |
0.0019265 | |
0.0019084 | |
0.0019101 | |
0.0019416 | |
0.0019665 | |
0.0019547 | |
0.0019728 | |
0.0020004 | |
0.0020498 | |
0.0020174 | |
0.0020637 | |
0.0020634 | |
0.0020477 | |
0.0020079 | |
0.0020333 | |
0.0020209 | |
0.0020330 | |
0.0020449 | |
0.0020418 | |
0.0020519 | |
0.0020402 | |
0.0020264 | |
0.0019853 | |
0.0019519 | |
0.0019517 | |
0.0019195 | |
0.0019533 | |
0.0019654 | |
0.0020356 | |
0.0021714 | |
0.0024159 | |
0.0027260 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 1.90 Đô la New Zealand NZD |
2 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 3.80 Đô la New Zealand NZD |
3 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 5.69 Đô la New Zealand NZD |
4 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 7.59 Đô la New Zealand NZD |
5 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 9.49 Đô la New Zealand NZD |
10 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 18.98 Đô la New Zealand NZD |
15 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 28.47 Đô la New Zealand NZD |
20 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 37.96 Đô la New Zealand NZD |
25 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 47.45 Đô la New Zealand NZD |
100 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 189.81 Đô la New Zealand NZD |
500 000 Kwanza Angola AOA | AOA | NZD | 949.05 Đô la New Zealand NZD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.