chuyển đổi Lek Albania (ALL) Dinar Serbia (RSD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lek Albania sang Dinar Serbia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lek Albania = 117.5843 Dinar Serbia
Ngày xấu nhất để đổi từ Lek Albania sang Dinar Serbia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lek Albania = 106.0766 Dinar Serbia
Lịch sử của giá hàng ngày ALL /RSD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lek Albania = 1.1758 Dinar Serbia
tối thiểu trên
1 Lek Albania = 1.0608 Dinar Serbia
Date | ALL/RSD |
---|---|
1.1667 | |
1.1591 | |
1.1661 | |
1.1667 | |
1.1648 | |
1.1648 | |
1.1643 | |
1.1582 | |
1.1616 | |
1.1459 | |
1.1394 | |
1.1379 | |
1.1325 | |
1.1302 | |
1.1269 | |
1.1290 | |
1.1298 | |
1.1300 | |
1.1259 | |
1.1270 | |
1.1302 | |
1.1311 | |
1.1225 | |
1.1310 | |
1.1295 | |
1.1313 | |
1.1526 | |
1.1600 | |
1.1451 | |
1.1280 | |
1.1244 | |
1.1167 | |
1.1090 | |
1.1009 | |
1.1076 | |
1.1077 | |
1.1065 | |
1.1113 | |
1.1002 | |
1.0969 | |
1.0848 | |
1.0668 | |
1.1063 | |
1.1308 | |
1.1268 | |
1.1432 | |
1.1623 | |
1.1469 | |
1.1258 | |
1.1066 | |
1.0941 | |
1.0883 | |
1.1049 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 1.17 Dinar Serbia RSD |
2 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 2.33 Dinar Serbia RSD |
3 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 3.50 Dinar Serbia RSD |
4 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 4.67 Dinar Serbia RSD |
5 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 5.83 Dinar Serbia RSD |
10 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 11.67 Dinar Serbia RSD |
15 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 17.50 Dinar Serbia RSD |
20 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 23.33 Dinar Serbia RSD |
25 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 29.17 Dinar Serbia RSD |
100 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 116.67 Dinar Serbia RSD |
500 Lek Albania ALL | ALL | RSD | 583.35 Dinar Serbia RSD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.