chuyển đổi Old franc Pháp (AFR) Rial Oman (OMR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Old franc Pháp sang Rial Oman là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Old franc Pháp = 65.9901487 Rial Oman
Ngày xấu nhất để đổi từ Old franc Pháp sang Rial Oman là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Old franc Pháp = 61.4486925 Rial Oman
Lịch sử của giá hàng ngày AFR /OMR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Old franc Pháp = 0.0006599 Rial Oman
tối thiểu trên
1 Old franc Pháp = 0.0006145 Rial Oman
Date | AFR/OMR |
---|---|
0.0006335 | |
0.0006401 | |
0.0006373 | |
0.0006372 | |
0.0006332 | |
0.0006320 | |
0.0006288 | |
0.0006253 | |
0.0006235 | |
0.0006374 | |
0.0006320 | |
0.0006360 | |
0.0006381 | |
0.0006414 | |
0.0006370 | |
0.0006366 | |
0.0006323 | |
0.0006322 | |
0.0006303 | |
0.0006358 | |
0.0006384 | |
0.0006423 | |
0.0006426 | |
0.0006489 | |
0.0006455 | |
0.0006410 | |
0.0006318 | |
0.0006361 | |
0.0006432 | |
0.0006423 | |
0.0006280 | |
0.0006291 | |
0.0006229 | |
0.0006262 | |
0.0006194 | |
0.0006209 | |
0.0006151 | |
0.0006216 | |
0.0006275 | |
0.0006308 | |
0.0006334 | |
0.0006354 | |
0.0006396 | |
0.0006402 | |
0.0006458 | |
0.0006454 | |
0.0006493 | |
0.0006596 | |
0.0006459 | |
0.0006405 | |
0.0006403 | |
0.0006411 | |
0.0006317 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 0.63 Rial Oman OMR |
2 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 1.27 Rial Oman OMR |
3 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 1.90 Rial Oman OMR |
4 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 2.53 Rial Oman OMR |
5 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 3.17 Rial Oman OMR |
10 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 6.34 Rial Oman OMR |
15 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 9.50 Rial Oman OMR |
20 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 12.67 Rial Oman OMR |
25 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 15.84 Rial Oman OMR |
100 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 63.35 Rial Oman OMR |
500 000 Old franc Pháp AFR | AFR | OMR | 316.75 Rial Oman OMR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.