chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Afghani Afghanistan sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Afghani Afghanistan = 168.8610 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Afghani Afghanistan sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Afghani Afghanistan = 122.8384 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày AFN /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Afghani Afghanistan = 1.6886 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Afghani Afghanistan = 1.2284 Taka Bangladesh
Date | AFN/BDT |
---|---|
1.6702 | |
1.6538 | |
1.6338 | |
1.6296 | |
1.6230 | |
1.5313 | |
1.5220 | |
1.5245 | |
1.5223 | |
1.5338 | |
1.5183 | |
1.5187 | |
1.5374 | |
1.5141 | |
1.5144 | |
1.5087 | |
1.4878 | |
1.5044 | |
1.4687 | |
1.5094 | |
1.5191 | |
1.5443 | |
1.5609 | |
1.5537 | |
1.5687 | |
1.5774 | |
1.5889 | |
1.5640 | |
1.5725 | |
1.5898 | |
1.5243 | |
1.4843 | |
1.5026 | |
1.4603 | |
1.4754 | |
1.4549 | |
1.4070 | |
1.3956 | |
1.3891 | |
1.4104 | |
1.4980 | |
1.3151 | |
1.2830 | |
1.2910 | |
1.2838 | |
1.2466 | |
1.2452 | |
1.2637 | |
1.2506 | |
1.2631 | |
1.2703 | |
1.2416 | |
1.2435 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 1.67 Taka Bangladesh BDT |
2 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 3.34 Taka Bangladesh BDT |
3 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 5.01 Taka Bangladesh BDT |
4 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 6.68 Taka Bangladesh BDT |
5 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 8.35 Taka Bangladesh BDT |
10 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 16.70 Taka Bangladesh BDT |
15 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 25.05 Taka Bangladesh BDT |
20 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 33.40 Taka Bangladesh BDT |
25 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 41.76 Taka Bangladesh BDT |
100 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 167.02 Taka Bangladesh BDT |
500 Afghani Afghanistan AFN | AFN | BDT | 835.10 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.