chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan (AFA) Rupee Ấn Độ (INR)
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Afghani của Afghanistan sang Rupee Ấn Độ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Đồng Afghani của Afghanistan = 98.0891895 Rupee Ấn Độ
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Afghani của Afghanistan sang Rupee Ấn Độ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Đồng Afghani của Afghanistan = 94.6299762 Rupee Ấn Độ
Lịch sử của giá hàng ngày AFA /INR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Afghani của Afghanistan = 0.0009809 Rupee Ấn Độ
tối thiểu trên
1 Đồng Afghani của Afghanistan = 0.0009463 Rupee Ấn Độ
Date | AFA/INR |
---|---|
0.0009636 | |
0.0009603 | |
0.0009615 | |
0.0009601 | |
0.0009615 | |
0.0009573 | |
0.0009566 | |
0.0009545 | |
0.0009648 | |
0.0009548 | |
0.0009631 | |
0.0009598 | |
0.0009633 | |
0.0009599 | |
0.0009583 | |
0.0009586 | |
0.0009577 | |
0.0009576 | |
0.0009611 | |
0.0009626 | |
0.0009645 | |
0.0009668 | |
0.0009737 | |
0.0009717 | |
0.0009681 | |
0.0009642 | |
0.0009657 | |
0.0009690 | |
0.0009675 | |
0.0009561 | |
0.0009559 | |
0.0009518 | |
0.0009558 | |
0.0009509 | |
0.0009529 | |
0.0009471 | |
0.0009477 | |
0.0009588 | |
0.0009574 | |
0.0009538 | |
0.0009568 | |
0.0009628 | |
0.0009654 | |
0.0009668 | |
0.0009597 | |
0.0009552 | |
0.0009686 | |
0.0009655 | |
0.0009534 | |
0.0009524 | |
0.0009537 | |
0.0009556 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 0.96 Rupee Ấn Độ INR |
2 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 1.92 Rupee Ấn Độ INR |
3 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 2.88 Rupee Ấn Độ INR |
4 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 3.84 Rupee Ấn Độ INR |
5 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 4.80 Rupee Ấn Độ INR |
10 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 9.60 Rupee Ấn Độ INR |
15 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 14.40 Rupee Ấn Độ INR |
20 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 19.20 Rupee Ấn Độ INR |
25 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 24.00 Rupee Ấn Độ INR |
100 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 95.98 Rupee Ấn Độ INR |
500 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | INR | 479.90 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |