chuyển đổi Đồng Peseta của Andora (ADP) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Peseta của Andora sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Peseta của Andora = 10 666.7027 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Peseta của Andora sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Peseta của Andora = 9 623.0452 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày ADP /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Peseta của Andora = 106.6670 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đồng Peseta của Andora = 96.2305 Rupiah Indonesia
Date | ADP/IDR |
---|---|
105.4440 | |
106.2637 | |
104.9487 | |
104.6987 | |
104.6080 | |
103.8441 | |
104.5851 | |
103.9847 | |
102.6937 | |
103.8964 | |
102.8326 | |
102.8951 | |
102.8963 | |
102.0020 | |
102.8999 | |
102.0356 | |
101.3102 | |
100.8985 | |
101.8385 | |
103.1132 | |
102.4059 | |
102.3349 | |
102.0507 | |
102.0843 | |
102.4347 | |
101.4412 | |
101.2856 | |
100.8588 | |
102.1336 | |
101.2279 | |
100.8649 | |
100.3546 | |
101.1029 | |
101.9972 | |
99.4699 | |
99.8726 | |
97.8923 | |
98.1056 | |
98.8449 | |
99.1754 | |
98.8064 | |
99.2956 | |
100.3714 | |
100.6563 | |
100.7723 | |
99.8678 | |
99.9267 | |
101.2146 | |
100.4453 | |
98.7914 | |
98.7186 | |
98.5720 | |
96.2305 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 105.44 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 210.89 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 316.33 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 421.78 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 527.22 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 1 054.44 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 1 581.66 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 2 108.88 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 2 636.10 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 10 544.40 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đồng Peseta của Andora ADP | ADP | IDR | 52 722.00 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.