Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 32413.8069 VND |
Bảng Anh Đô la Mỹ | 1 GBP = 1.2737 USD |
Bảng Anh Euro | 1 GBP = 1.1732 EUR |
Bảng Anh Ringgit Malaysia | 1 GBP = 5.9959 MYR |
Bảng Anh Đô la Fiji | 1 GBP = 2.8792 FJD |
Bảng Anh Đô la Canada | 1 GBP = 1.7376 CAD |
Bảng Anh Franc Andorran | 1 GBP = 7.6958 ADF |
Bảng Anh Đồng Peseta của Andora | 1 GBP = 195.2065 ADP |
Bảng Anh Dirham UAE | 1 GBP = 4.6783 AED |
Bảng Anh Đồng Afghani của Afghanistan | 1 GBP = 110354.4399 AFA |
Bảng Anh Afghani Afghanistan | 1 GBP = 91.3850 AFN |
Bảng Anh Old franc Pháp | 1 GBP = 769.5783 AFR |
Bảng Anh Lek Albania | 1 GBP = 118.1673 ALL |
Bảng Anh Dram Armenia | 1 GBP = 494.2295 AMD |
Bảng Anh Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 GBP = 2.2939 ANG |
Bảng Anh Kwanza Angola | 1 GBP = 1090.9241 AOA |
Bảng Anh Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 GBP = 505.6391 AON |
Bảng Anh Peso Argentina | 1 GBP = 1140.9171 ARS |
Bảng Anh Đồng Schiling Áo | 1 GBP = 16.1438 ATS |
Bảng Anh Đô la Australia | 1 GBP = 1.9119 AUD |
Bảng Anh Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 GBP = 2.0771 AWF |
Bảng Anh Florin Aruba | 1 GBP = 2.2927 AWG |
Bảng Anh Đồng Manat của Azerbaijan | 1 GBP = 10816.6160 AZM |
Bảng Anh Manat Azerbaijan | 1 GBP = 2.1653 AZN |
Bảng Anh Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 GBP = 2.2944 BAM |
Bảng Anh Đô la Barbados | 1 GBP = 2.5474 BBD |
Bảng Anh Taka Bangladesh | 1 GBP = 149.4300 BDT |
Bảng Anh Đồng Franc Bỉ | 1 GBP = 47.3274 BEF |
Bảng Anh Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 GBP = 2333.6646 BGL |
Bảng Anh Lev Bulgaria | 1 GBP = 2.2974 BGN |
Bảng Anh Dinar Bahrain | 1 GBP = 0.4791 BHD |
Bảng Anh Franc Burundi | 1 GBP = 3655.3025 BIF |
Bảng Anh Đô la Bermuda | 1 GBP = 1.2737 BMD |
Bảng Anh Đô la Brunei | 1 GBP = 1.7206 BND |
Bảng Anh Boliviano Bolivia | 1 GBP = 8.8136 BOB |
Bảng Anh Đồng Cruzado của Braxin | 1 GBP = 18013.4192 BRC |
Bảng Anh Real Braxin | 1 GBP = 6.6822 BRL |
Bảng Anh Đô la Bahamas | 1 GBP = 1.2737 BSD |
Bảng Anh Bitcoin | 1 GBP = 0.0000 BTC |
Bảng Anh Ngultrum Bhutan | 1 GBP = 106.2424 BTN |
Bảng Anh Pula Botswana | 1 GBP = 17.4476 BWP |
Bảng Anh Rúp Belarus | 1 GBP = 3213.8453 BYR |
Bảng Anh Đô la Belize | 1 GBP = 2.5656 BZD |
Bảng Anh Franc Congo | 1 GBP = 3560.6006 CDF |
Bảng Anh Franc Thụy sĩ | 1 GBP = 1.1498 CHF |
Bảng Anh Đơn vị Kế toán của Chile | 1 GBP = 0.0424 CLF |
Bảng Anh Peso Chile | 1 GBP = 1169.1553 CLP |
Bảng Anh Trung Quốc Yuan | 1 GBP = 9.2468 CNH |
Bảng Anh Nhân dân tệ | 1 GBP = 9.0508 CNY |
Bảng Anh Peso Colombia | 1 GBP = 4913.1997 COP |
Bảng Anh Colón Costa Rica | 1 GBP = 663.1572 CRC |
Bảng Anh Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 GBP = 1.2737 CUC |
Bảng Anh Peso Cuba | 1 GBP = 32.7978 CUP |
Bảng Anh Escudo Cape Verde | 1 GBP = 129.3528 CVE |
Bảng Anh Đồng Bảng Síp | 1 GBP = 0.6867 CYP |
Bảng Anh Koruna Cộng hòa Séc | 1 GBP = 28.9818 CZK |
Bảng Anh Đồng Mark Đức | 1 GBP = 2.2946 DEM |
Bảng Anh Franc Djibouti | 1 GBP = 226.6205 DJF |
Bảng Anh Krone Đan Mạch | 1 GBP = 8.7561 DKK |
Bảng Anh Peso Dominica | 1 GBP = 75.3135 DOP |
Bảng Anh Dinar Algeria | 1 GBP = 171.1427 DZD |
Bảng Anh Đồng Scure Ecuador | 1 GBP = 33564.7304 ECS |
Bảng Anh Crun Extônia | 1 GBP = 18.3575 EEK |
Bảng Anh Bảng Ai Cập | 1 GBP = 60.2078 EGP |
Bảng Anh Nakfa Eritrea | 1 GBP = 19.1056 ERN |
Bảng Anh Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 GBP = 195.2065 ESP |
Bảng Anh Birr Ethiopia | 1 GBP = 73.1478 ETB |
Bảng Anh Đồng Markka Phần Lan | 1 GBP = 6.9756 FIM |
Bảng Anh Bảng Quần đảo Falkland | 1 GBP = 1.0000 FKP |
Bảng Anh Franc Pháp | 1 GBP = 7.6958 FRF |
Bảng Anh Bảng Anh | 1 GBP = 1.0000 GBP |
Bảng Anh Pence Sterling | 1 GBP = 99.9785 GBX |
Bảng Anh Lari Gruzia | 1 GBP = 3.5536 GEL |
Bảng Anh Guernsey Pound | 1 GBP = 1.0000 GGP |
Bảng Anh Cedi Ghana | 1 GBP = 141318.3881 GHC |
Bảng Anh Cedi Ghana | 1 GBP = 18.7732 GHS |
Bảng Anh Bảng Gibraltar | 1 GBP = 1.0000 GIP |
Bảng Anh Dalasi Gambia | 1 GBP = 86.3250 GMD |
Bảng Anh Franc Guinea | 1 GBP = 10948.6261 GNF |
Bảng Anh Drachma Hy Lạp | 1 GBP = 399.7729 GRD |
Bảng Anh Quetzal Guatemala | 1 GBP = 9.8881 GTQ |
Bảng Anh Đô la Guyana | 1 GBP = 266.4359 GYD |
Bảng Anh Đô la Hồng Kông | 1 GBP = 9.9596 HKD |
Bảng Anh Lempira Honduras | 1 GBP = 31.4486 HNL |
Bảng Anh Kuna Croatia | 1 GBP = 8.8461 HRK |
Bảng Anh Gourde Haiti | 1 GBP = 169.0215 HTG |
Bảng Anh Forint Hungary | 1 GBP = 457.5584 HUF |
Bảng Anh Rupiah Indonesia | 1 GBP = 20704.1869 IDR |
Bảng Anh Pao Ai-len | 1 GBP = 0.9240 IEP |
Bảng Anh Sheqel Israel mới | 1 GBP = 4.7375 ILS |
Bảng Anh Manx bảng | 1 GBP = 1.0000 IMP |
Bảng Anh Rupee Ấn Độ | 1 GBP = 106.3042 INR |
Bảng Anh Dinar I-rắc | 1 GBP = 1667.3374 IQD |
Bảng Anh Rial Iran | 1 GBP = 53782.0332 IRR |
Bảng Anh Króna Iceland | 1 GBP = 175.0706 ISK |
Bảng Anh Lia Ý | 1 GBP = 2271.6602 ITL |
Bảng Anh Jersey Pound | 1 GBP = 1.0000 JEP |
Bảng Anh Đô la Jamaica | 1 GBP = 198.0785 JMD |
Bảng Anh Dinar Jordan | 1 GBP = 0.9029 JOD |
Bảng Anh Yên Nhật | 1 GBP = 200.2900 JPY |
Bảng Anh Shilling Kenya | 1 GBP = 166.2175 KES |
Bảng Anh Som Kyrgyzstan | 1 GBP = 111.7035 KGS |
Bảng Anh Riel Campuchia | 1 GBP = 5209.7414 KHR |
Bảng Anh Franc Comoros | 1 GBP = 578.5790 KMF |
Bảng Anh Won Triều Tiên | 1 GBP = 1146.3304 KPW |
Bảng Anh Won Hàn Quốc | 1 GBP = 1761.6403 KRW |
Bảng Anh Dinar Kuwait | 1 GBP = 0.3900 KWD |
Bảng Anh Đô la Quần đảo Cayman | 1 GBP = 1.0607 KYD |
Bảng Anh Tenge Kazakhstan | 1 GBP = 568.9797 KZT |
Bảng Anh Kip Lào | 1 GBP = 27346.9278 LAK |
Bảng Anh Bảng Li-băng | 1 GBP = 113978.0304 LBP |
Bảng Anh Rupee Sri Lanka | 1 GBP = 382.9372 LKR |
Bảng Anh Đô la Liberia | 1 GBP = 246.9711 LRD |
Bảng Anh Ioti Lesotho | 1 GBP = 23.8579 LSL |
Bảng Anh Litecoin | 1 GBP = 0.0151 LTC |
Bảng Anh Litas Lít-va | 1 GBP = 4.0073 LTL |
Bảng Anh Đồng Franc Luxembourg | 1 GBP = 47.3274 LUF |
Bảng Anh Lats Latvia | 1 GBP = 0.8245 LVL |
Bảng Anh Dinar Libi | 1 GBP = 6.1752 LYD |
Bảng Anh Dirham Ma-rốc | 1 GBP = 12.6463 MAD |
Bảng Anh Đồng Franc Monegasque | 1 GBP = 7.6958 MCF |
Bảng Anh Leu Moldova | 1 GBP = 22.4283 MDL |
Bảng Anh Ariary Malagasy | 1 GBP = 5654.3546 MGA |
Bảng Anh Đồng Franc Magalasy | 1 GBP = 28265.9067 MGF |
Bảng Anh Denar Macedonia | 1 GBP = 72.2105 MKD |
Bảng Anh Kyat Myanma | 1 GBP = 2672.8057 MMK |
Bảng Anh Tugrik Mông Cổ | 1 GBP = 4394.2635 MNT |
Bảng Anh Pataca Ma Cao | 1 GBP = 10.2506 MOP |
Bảng Anh Ouguiya Mauritania | 1 GBP = 455.4607 MRO |
Bảng Anh Lia xứ Man-tơ | 1 GBP = 0.5037 MTL |
Bảng Anh Rupee Mauritius | 1 GBP = 58.6275 MUR |
Bảng Anh Rufiyaa Maldives | 1 GBP = 19.6787 MVR |
Bảng Anh Kwacha Malawi | 1 GBP = 2205.5495 MWK |
Bảng Anh Peso Mexico | 1 GBP = 21.6405 MXN |
Bảng Anh Đồng Metical Mozambique | 1 GBP = 80758.4598 MZM |
Bảng Anh Metical Mozambique | 1 GBP = 81.3894 MZN |
Bảng Anh Đô la Namibia | 1 GBP = 23.8579 NAD |
Bảng Anh Naira Nigeria | 1 GBP = 1893.9907 NGN |
Bảng Anh Córdoba Nicaragua | 1 GBP = 46.8538 NIO |
Bảng Anh Đồng Guilder Hà Lan | 1 GBP = 2.5854 NLG |
Bảng Anh Krone Na Uy | 1 GBP = 13.3854 NOK |
Bảng Anh Rupee Nepal | 1 GBP = 169.9882 NPR |
Bảng Anh Đô la Đài Loan mới | 1 GBP = 36.8998 NTD |
Bảng Anh Đô la New Zealand | 1 GBP = 2.0707 NZD |
Bảng Anh Rial Oman | 1 GBP = 0.4903 OMR |
Bảng Anh Balboa Panama | 1 GBP = 1.2737 PAB |
Bảng Anh Nuevo Sol Peru | 1 GBP = 4.7743 PEN |
Bảng Anh Kina Papua New Guinean | 1 GBP = 4.9604 PGK |
Bảng Anh Peso Philipin | 1 GBP = 74.5324 PHP |
Bảng Anh Rupee Pakistan | 1 GBP = 354.2181 PKR |
Bảng Anh Zloty Ba Lan | 1 GBP = 5.0171 PLN |
Bảng Anh Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 GBP = 235.2084 PTE |
Bảng Anh Guarani Paraguay | 1 GBP = 9594.9125 PYG |
Bảng Anh Rial Qatar | 1 GBP = 4.6441 QAR |
Bảng Anh Đồng Leu Rumani | 1 GBP = 59195.8318 ROL |
Bảng Anh Leu Romania | 1 GBP = 5.8468 RON |
Bảng Anh Dinar Serbia | 1 GBP = 137.6838 RSD |
Bảng Anh Rúp Nga | 1 GBP = 115.1629 RUB |
Bảng Anh Franc Rwanda | 1 GBP = 1652.6722 RWF |
Bảng Anh Riyal Ả Rập Xê-út | 1 GBP = 4.7777 SAR |
Bảng Anh Đô la quần đảo Solomon | 1 GBP = 10.8132 SBD |
Bảng Anh Rupee Seychelles | 1 GBP = 17.5461 SCR |
Bảng Anh Đồng Dinar Sudan | 1 GBP = 76558.2343 SDD |
Bảng Anh Bảng Sudan | 1 GBP = 765.4944 SDG |
Bảng Anh Đồng Bảng Sudan | 1 GBP = 765547.1462 SDP |
Bảng Anh Krona Thụy Điển | 1 GBP = 13.4122 SEK |
Bảng Anh Đô la Singapore | 1 GBP = 1.7238 SGD |
Bảng Anh Bảng St. Helena | 1 GBP = 1.0000 SHP |
Bảng Anh Tôla Xlôvênia | 1 GBP = 281.1491 SIT |
Bảng Anh Cuaron Xlôvác | 1 GBP = 35.3443 SKK |
Bảng Anh Leone Sierra Leone | 1 GBP = 26708.8164 SLL |
Bảng Anh Schilling Somali | 1 GBP = 727.4435 SOS |
Bảng Anh Đô la Suriname | 1 GBP = 40.9386 SRD |
Bảng Anh Đồng Guilder Surinam | 1 GBP = 48070.0034 SRG |
Bảng Anh Bảng Nam Sudan | 1 GBP = 165.9125 SSP |
Bảng Anh Dobra São Tomé và Príncipe | 1 GBP = 28380.2952 STD |
Bảng Anh Colón El Salvador | 1 GBP = 11.1375 SVC |
Bảng Anh Bảng Syria | 1 GBP = 3200.2126 SYP |
Bảng Anh Lilangeni Swaziland | 1 GBP = 23.8717 SZL |
Bảng Anh Bạt Thái Lan | 1 GBP = 46.7330 THB |
Bảng Anh Somoni Tajikistan | 1 GBP = 13.6507 TJS |
Bảng Anh Đồng Manat Turkmenistan | 1 GBP = 22309.8483 TMM |
Bảng Anh Manat Turkmenistan | 1 GBP = 4.4580 TMT |
Bảng Anh Dinar Tunisia | 1 GBP = 3.9692 TND |
Bảng Anh Paʻanga Tonga | 1 GBP = 3.0078 TOP |
Bảng Anh Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 GBP = 27454276.8951 TRL |
Bảng Anh Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 GBP = 41.0860 TRY |
Bảng Anh Đô la Trinidad và Tobago | 1 GBP = 8.6376 TTD |
Bảng Anh Đôla Tuvaluan | 1 GBP = 1.7972 TVD |
Bảng Anh Đô la Đài Loan mới | 1 GBP = 41.3692 TWD |
Bảng Anh Shilling Tanzania | 1 GBP = 3315.6686 TZS |
Bảng Anh Hryvnia Ucraina | 1 GBP = 51.6191 UAH |
Bảng Anh Shilling Uganda | 1 GBP = 4847.2533 UGX |
Bảng Anh Đồng Peso Uruguay | 1 GBP = 48.5956 UYP |
Bảng Anh Peso Uruguay | 1 GBP = 49.3287 UYU |
Bảng Anh Som Uzbekistan | 1 GBP = 16062.0114 UZS |
Bảng Anh Vatican Lira | 1 GBP = 2271.6602 VAL |
Bảng Anh Đồng bolívar của Venezuela | 1 GBP = 333689208.4204 VEB |
Bảng Anh Bolívar Venezuela | 1 GBP = 333675.1298 VEF |
Bảng Anh Vatu Vanuatu | 1 GBP = 151.2168 VUV |
Bảng Anh Tala Samoa | 1 GBP = 3.5664 WST |
Bảng Anh Franc CFA Trung Phi | 1 GBP = 769.5783 XAF |
Bảng Anh Bạc | 1 GBP = 0.0419 XAG |
Bảng Anh Ounce nhôm | 1 GBP = 0.0004 XAL |
Bảng Anh Vàng | 1 GBP = 0.0005 XAU |
Bảng Anh Đô la Đông Caribê | 1 GBP = 3.4422 XCD |
Bảng Anh Ounce đồng | 1 GBP = 0.0001 XCP |
Bảng Anh DogeCoin | 1 GBP = 7.6950 XDG |
Bảng Anh Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 GBP = 1.1732 XEU |
Bảng Anh Franc CFA Tây Phi | 1 GBP = 769.5783 XOF |
Bảng Anh Paladi | 1 GBP = 0.0014 XPD |
Bảng Anh Franc CFP | 1 GBP = 140.0020 XPF |
Bảng Anh Bạch kim | 1 GBP = 0.0012 XPT |
Bảng Anh Ripple | 1 GBP = 2.4227 XRP |
Bảng Anh Rial Yemen | 1 GBP = 318.9349 YER |
Bảng Anh Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 GBP = 102.8216 YUN |
Bảng Anh Rand Nam Phi | 1 GBP = 23.9397 ZAR |
Bảng Anh Đồng kwacha của Zambia | 1 GBP = 25288.0535 ZMK |
Bảng Anh Kwacha Zambia | 1 GBP = 34.5664 ZMW |
Bảng Anh Đồng Đô la Zimbabwe | 1 GBP = 127178806113386485239831855104.0000 ZWD |