tiền của Nhật Bản : Yên Nhật ¥

Nhật Bản

Yên Nhật là đồng tiền của của Nhật Bản. Mã của của Yên Nhật là JPY. Chúng tôi sử dụng ¥ làm biểu tượng của của Yên Nhật. Yên Nhật được chia thành 100 sen. JPY được quy định bởi Bank of Japan.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật , tiền của Nhật Bản

JPY/tiền tệ chuyển đổi
1 JPY = 163.4724 VND
1 JPY = 8.7001 KRW
1 JPY = 0.2321 THB
1 JPY = 1.0000 JPY
1 JPY = 0.0301 MYR
1 JPY = 5.4435 AOA
1 JPY = 0.0236 AED
1 JPY = 0.0059 EUR
1 JPY = 1679.3432 VEF
1 JPY = 0.3707 PHP

tiền tệ/JPY chuyển đổi
1 IDR = 0.0098 JPY
1 USD = 155.6748 JPY
1 CNY = 21.5520 JPY
1 TWD = 4.8376 JPY
1 THB = 4.3076 JPY
1 CAD = 114.3197 JPY
1 XAU = 375789.6068 JPY
1 VND = 0.0061 JPY
1 KRW = 0.1149 JPY
1 MYR = 33.2106 JPY
2000 японской иены
500 японской иены
японской иены
1000 японской иены
5000 японской иены
10000 японской иены
100 японской иены

Tiền Của Nhật Bản

flag JPY
.