tiền của Venezuela : Bolívar Venezuela Bs
Bolívar Venezuela là đồng tiền của của Venezuela. Mã của của Bolívar Venezuela là VEF. Chúng tôi sử dụng Bs làm biểu tượng của của Bolívar Venezuela. Bolívar Venezuela được chia thành 100 céntimos. VEF được quy định bởi Central Bank of Venezuela.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bolívar Venezuela là
- Bolívar Venezuela đã được giới thiệu vào 1 Th01 2008 (16 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Bolívar Venezuela ( 10¢ , 25¢ , 50¢ và Bs1 ),
- Bolívar Venezuela có 6 mệnh giá tiền giấy ( Bs2 , Bs5 , Bs10 , Bs20 , Bs50 và Bs100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
VEF Tất cả các đồng tiền
VEF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bolívar Venezuela Won Hàn Quốc | 1 VEF = 0.0053 KRW | |
Bolívar Venezuela Yên Nhật | 1 VEF = 0.0006 JPY | |
Bolívar Venezuela Ringgit Malaysia | 1 VEF = 0.0000 MYR | |
Bolívar Venezuela Won Triều Tiên | 1 VEF = 0.0034 KPW | |
Bolívar Venezuela Dirham UAE | 1 VEF = 0.0000 AED | |
Bolívar Venezuela Euro | 1 VEF = 0.0000 EUR | |
Bolívar Venezuela Vàng | 1 VEF = 0.0000 XAU | |
Bolívar Venezuela Bảng Anh | 1 VEF = 0.0000 GBP | |
Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela | 1 VEF = 1.0000 VEF | |
Bolívar Venezuela Peso Philipin | 1 VEF = 0.0002 PHP |
Tất cả các đồng tiền VEF
tiền tệ/VEF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bolívar Venezuela | 1 VND = 10.2942 VEF | |
Đô la Mỹ Bolívar Venezuela | 1 USD = 261973.0116 VEF | |
Nhân dân tệ Bolívar Venezuela | 1 CNY = 36866.9729 VEF | |
Đô la Đài Loan mới Bolívar Venezuela | 1 TWD = 8065.7887 VEF | |
Won Hàn Quốc Bolívar Venezuela | 1 KRW = 189.4116 VEF | |
Yên Nhật Bolívar Venezuela | 1 JPY = 1665.9599 VEF | |
Ringgit Malaysia Bolívar Venezuela | 1 MYR = 55650.1066 VEF | |
Won Triều Tiên Bolívar Venezuela | 1 KPW = 291.0811 VEF | |
Dirham UAE Bolívar Venezuela | 1 AED = 71324.0328 VEF | |
Euro Bolívar Venezuela | 1 EUR = 284411.0000 VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.