Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Cedi Ghana (GHS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Cedi Ghana là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 1 885.0755 Cedi Ghana
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Cedi Ghana là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 1 389.6210 Cedi Ghana
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /GHS kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 18.8508 Cedi Ghana
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 13.8962 Cedi Ghana
Date | GBP/GHS |
---|---|
18.6848 | |
18.3206 | |
17.6401 | |
17.3470 | |
17.0779 | |
16.6239 | |
16.7351 | |
16.9152 | |
16.6193 | |
16.6147 | |
16.5449 | |
16.4512 | |
16.1535 | |
15.9162 | |
15.7195 | |
15.7192 | |
15.5278 | |
15.6957 | |
15.3076 | |
15.2439 | |
15.2449 | |
15.2714 | |
15.2730 | |
15.2211 | |
15.1096 | |
15.1703 | |
15.1456 | |
14.9547 | |
14.6780 | |
14.7331 | |
14.4685 | |
14.4419 | |
14.3695 | |
14.3967 | |
14.0230 | |
14.0713 | |
14.2454 | |
14.3233 | |
14.3991 | |
14.3776 | |
14.3608 | |
14.2477 | |
14.2755 | |
14.6260 | |
14.8395 | |
14.8640 | |
14.6342 | |
14.4537 | |
14.5509 | |
14.5002 | |
14.0932 | |
14.0062 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 18.77 Cedi Ghana GHS |
2 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 37.55 Cedi Ghana GHS |
3 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 56.32 Cedi Ghana GHS |
4 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 75.09 Cedi Ghana GHS |
5 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 93.87 Cedi Ghana GHS |
10 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 187.73 Cedi Ghana GHS |
15 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 281.60 Cedi Ghana GHS |
20 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 375.46 Cedi Ghana GHS |
25 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 469.33 Cedi Ghana GHS |
100 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 1 877.32 Cedi Ghana GHS |
500 Bảng Anh GBP | GBP | GHS | 9 386.60 Cedi Ghana GHS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.