chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Won Hàn Quốc (KRW)

£

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Won Hàn Quốc được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England, Bank of Korea), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Won Hàn Quốc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 176 164.1316 Won Hàn Quốc

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Won Hàn Quốc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 159 846.8446 Won Hàn Quốc

Lịch sử Bảng Anh / Won Hàn Quốc

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /KRW kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Bảng Anh = 1 761.6413 Won Hàn Quốc

tối thiểu trên

1 Bảng Anh = 1 598.4684 Won Hàn Quốc

Lịch sử giá KRW / GBP

Date GBP/KRW
1 739.4147
1 730.1055
1 714.0161
1 702.2138
1 725.4213
1 703.7607
1 727.9677
1 714.7638
1 701.1463
1 692.9626
1 700.4793
1 681.0204
1 688.5566
1 689.9591
1 680.2874
1 678.6271
1 672.0226
1 695.7944
1 702.1644
1 679.0318
1 671.9827
1 629.9501
1 646.8925
1 649.7930
1 650.6350
1 653.9933
1 640.5135
1 611.7534
1 620.3591
1 602.9465
1 637.8503
1 644.0772
1 646.3295
1 650.6634
1 638.2090
1 636.0051
1 636.6681
1 656.9994
1 667.1073
1 669.2489
1 711.0190
1 694.3689
1 672.0125
1 640.2508
1 641.0765
1 654.5975
1 672.1566
1 658.1764
1 657.0933
1 642.1254
1 608.0330
1 617.1970

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP
  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha

Tiền Của Hàn Quốc

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Won Hàn Quốc

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Bảng Anh GBP GBP KRW 1 761.64 Won Hàn Quốc KRW
2 Bảng Anh GBP GBP KRW 3 523.28 Won Hàn Quốc KRW
3 Bảng Anh GBP GBP KRW 5 284.92 Won Hàn Quốc KRW
4 Bảng Anh GBP GBP KRW 7 046.56 Won Hàn Quốc KRW
5 Bảng Anh GBP GBP KRW 8 808.20 Won Hàn Quốc KRW
10 Bảng Anh GBP GBP KRW 17 616.40 Won Hàn Quốc KRW
15 Bảng Anh GBP GBP KRW 26 424.60 Won Hàn Quốc KRW
20 Bảng Anh GBP GBP KRW 35 232.81 Won Hàn Quốc KRW
25 Bảng Anh GBP GBP KRW 44 041.01 Won Hàn Quốc KRW
100 Bảng Anh GBP GBP KRW 176 164.03 Won Hàn Quốc KRW
500 Bảng Anh GBP GBP KRW 880 820.15 Won Hàn Quốc KRW

bảng chuyển đổi: GBP/KRW

.