Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Rial Iran (IRR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Rial Iran là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 5 550 005.9071 Rial Iran
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Rial Iran là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 5 101 027.1128 Rial Iran
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /IRR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 55 500.0591 Rial Iran
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 51 010.2711 Rial Iran
Date | GBP/IRR |
---|---|
53 735.7413 | |
53 475.6705 | |
52 825.7776 | |
52 856.3264 | |
52 828.5211 | |
51 961.8388 | |
52 367.4642 | |
53 256.4478 | |
52 737.3009 | |
53 132.7213 | |
53 497.3928 | |
53 884.8978 | |
53 330.7147 | |
53 310.6780 | |
52 999.9416 | |
53 070.7194 | |
52 688.4920 | |
53 462.4082 | |
53 429.2192 | |
53 510.4188 | |
53 563.6777 | |
53 589.8018 | |
53 710.3912 | |
53 491.9226 | |
53 053.3261 | |
53 392.7932 | |
53 381.8508 | |
52 877.5474 | |
51 910.7462 | |
52 125.2096 | |
51 406.5517 | |
51 753.0739 | |
51 594.6553 | |
51 740.5573 | |
51 079.2612 | |
51 588.8163 | |
52 337.3611 | |
52 846.5257 | |
53 331.1031 | |
53 280.9515 | |
53 909.9840 | |
53 660.0144 | |
54 083.8411 | |
54 278.2530 | |
54 163.2599 | |
54 914.2327 | |
54 366.6249 | |
53 653.2660 | |
53 704.3596 | |
54 115.3268 | |
52 874.0083 | |
52 619.9234 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 53 782.03 Rial Iran IRR |
2 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 107 564.07 Rial Iran IRR |
3 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 161 346.10 Rial Iran IRR |
4 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 215 128.13 Rial Iran IRR |
5 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 268 910.17 Rial Iran IRR |
10 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 537 820.33 Rial Iran IRR |
15 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 806 730.50 Rial Iran IRR |
20 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 1 075 640.66 Rial Iran IRR |
25 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 1 344 550.83 Rial Iran IRR |
100 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 5 378 203.32 Rial Iran IRR |
500 Bảng Anh GBP | GBP | IRR | 26 891 016.60 Rial Iran IRR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.