Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Leone Sierra Leone (SLL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Leone Sierra Leone là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 2 696 259.5684 Leone Sierra Leone
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Leone Sierra Leone là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 2 195 641.9695 Leone Sierra Leone
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /SLL kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 26 962.5957 Leone Sierra Leone
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 21 956.4197 Leone Sierra Leone
Date | GBP/SLL |
---|---|
26 781.0928 | |
26 651.3516 | |
26 335.3275 | |
26 342.7265 | |
26 336.7780 | |
25 896.9449 | |
26 099.1547 | |
26 542.1676 | |
26 308.4707 | |
26 497.8562 | |
26 687.6569 | |
26 879.2994 | |
26 607.6078 | |
26 597.6487 | |
26 395.5376 | |
26 477.8628 | |
26 282.5764 | |
26 660.6193 | |
26 644.0618 | |
26 663.8939 | |
26 719.0007 | |
26 689.3236 | |
26 641.7155 | |
26 533.3994 | |
26 323.5899 | |
26 491.9862 | |
26 494.4308 | |
26 228.6632 | |
25 749.0602 | |
25 884.5828 | |
25 506.5638 | |
25 686.0366 | |
25 607.3968 | |
25 687.4339 | |
25 351.6496 | |
25 612.1455 | |
25 966.8694 | |
26 228.7927 | |
26 469.2740 | |
26 444.3642 | |
26 756.5890 | |
26 600.9583 | |
26 803.2458 | |
26 907.5621 | |
22 632.6663 | |
23 091.6945 | |
22 724.2867 | |
22 420.8717 | |
22 454.1703 | |
22 599.2512 | |
22 106.9510 | |
21 961.7420 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 26 708.82 Leone Sierra Leone SLL |
2 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 53 417.63 Leone Sierra Leone SLL |
3 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 80 126.45 Leone Sierra Leone SLL |
4 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 106 835.27 Leone Sierra Leone SLL |
5 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 133 544.08 Leone Sierra Leone SLL |
10 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 267 088.16 Leone Sierra Leone SLL |
15 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 400 632.25 Leone Sierra Leone SLL |
20 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 534 176.33 Leone Sierra Leone SLL |
25 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 667 720.41 Leone Sierra Leone SLL |
100 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 2 670 881.64 Leone Sierra Leone SLL |
500 Bảng Anh GBP | GBP | SLL | 13 354 408.20 Leone Sierra Leone SLL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.