chuyển đổi Đơn vị Tiền Châu Âu (XEU) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đơn vị Tiền Châu Âu sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đơn vị Tiền Châu Âu = 176 233.0000 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Đơn vị Tiền Châu Âu sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đơn vị Tiền Châu Âu = 49 809.3000 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày XEU /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đơn vị Tiền Châu Âu = 1 762.3300 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Đơn vị Tiền Châu Âu = 498.0930 Naira Nigeria
Date | XEU/NGN |
---|---|
1 631.7000 | |
1 619.9900 | |
1 606.6300 | |
1 632.9000 | |
1 575.5600 | |
1 330.1600 | |
1 419.8100 | |
1 315.8500 | |
1 276.2100 | |
1 348.6800 | |
1 525.6600 | |
1 528.4600 | |
1 701.1000 | |
1 739.0000 | |
1 674.4700 | |
1 688.1900 | |
1 581.1500 | |
1 599.1300 | |
972.0780 | |
977.3000 | |
980.2750 | |
1 048.5800 | |
968.3420 | |
992.3040 | |
842.4000 | |
862.8440 | |
852.4830 | |
864.2560 | |
877.4340 | |
897.6630 | |
860.0310 | |
861.2560 | |
836.6970 | |
933.3770 | |
813.3290 | |
811.0780 | |
805.4560 | |
826.3810 | |
842.7050 | |
835.6300 | |
817.4340 | |
836.4510 | |
834.1410 | |
835.9750 | |
845.2590 | |
836.1940 | |
876.8670 | |
873.8230 | |
866.8350 | |
832.7710 | |
854.3600 | |
750.9640 | |
498.0930 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 1 631.70 Naira Nigeria NGN |
2 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 3 263.40 Naira Nigeria NGN |
3 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 4 895.10 Naira Nigeria NGN |
4 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 6 526.80 Naira Nigeria NGN |
5 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 8 158.50 Naira Nigeria NGN |
10 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 16 317.00 Naira Nigeria NGN |
15 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 24 475.50 Naira Nigeria NGN |
20 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 32 634.00 Naira Nigeria NGN |
25 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 40 792.50 Naira Nigeria NGN |
100 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 163 170.00 Naira Nigeria NGN |
500 Đơn vị Tiền Châu Âu XEU | XEU | NGN | 815 850.00 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.