Tỷ giá hối đoái Ounce đồng (XCP) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 145 744 535.5191 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 133 679 647.3783 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 1 457 445.3552 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 1 336 796.4738 Taka Bangladesh
Date | XCP/BDT |
---|---|
1 457 445.3552 | |
1 450 933.2071 | |
1 448 570.0566 | |
1 439 945.8772 | |
1 352 749.0536 | |
1 347 785.0652 | |
1 349 425.8731 | |
1 342 693.1278 | |
1 358 036.5363 | |
1 344 578.4893 | |
1 356 653.7911 | |
1 364 110.0007 | |
1 367 801.7708 | |
1 360 937.5553 | |
1 358 802.4625 | |
1 356 519.9636 | |
1 356 194.7156 | |
1 356 823.2611 | |
1 357 460.6366 | |
1 360 863.6959 | |
1 366 480.5627 | |
1 367 135.5218 | |
1 378 930.6141 | |
1 375 425.6021 | |
1 368 503.3707 | |
1 363 837.2104 | |
1 363 837.5017 | |
1 372 417.6463 | |
1 376 641.6723 | |
1 364 114.1590 | |
1 356 213.3871 | |
1 348 665.6587 | |
1 358 213.0405 | |
1 349 594.5141 | |
1 350 696.7089 | |
1 341 868.3876 | |
1 346 734.9555 | |
1 353 374.0053 | |
1 354 425.0377 | |
1 357 955.2213 | |
1 353 650.3722 | |
1 356 724.4939 | |
1 359 343.3878 | |
1 366 670.3028 | |
1 356 579.1955 | |
1 356 339.8173 | |
1 374 461.3572 | |
1 360 578.9863 | |
1 346 813.9535 | |
1 345 086.2895 | |
1 348 173.2856 | |
1 346 513.9854 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 1 444 709.55 Taka Bangladesh BDT |
2 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 2 889 419.09 Taka Bangladesh BDT |
3 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 4 334 128.64 Taka Bangladesh BDT |
4 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 5 778 838.19 Taka Bangladesh BDT |
5 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 7 223 547.73 Taka Bangladesh BDT |
10 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 14 447 095.46 Taka Bangladesh BDT |
15 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 21 670 643.20 Taka Bangladesh BDT |
20 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 28 894 190.93 Taka Bangladesh BDT |
25 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 36 117 738.66 Taka Bangladesh BDT |
100 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 144 470 954.64 Taka Bangladesh BDT |
500 Ounce đồng XCP | XCP | BDT | 722 354 773.20 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.