chuyển đổi Ounce nhôm (XAL) Cedi Ghana (GHS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce nhôm sang Cedi Ghana là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce nhôm = 5 430 391.7763 Cedi Ghana
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce nhôm sang Cedi Ghana là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce nhôm = 4 075 697.9539 Cedi Ghana
Lịch sử của giá hàng ngày XAL /GHS kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce nhôm = 54 303.9178 Cedi Ghana
tối thiểu trên
1 Ounce nhôm = 40 756.9795 Cedi Ghana
Date | XAL/GHS |
---|---|
54 195.2625 | |
54 194.5781 | |
53 178.0533 | |
52 359.4514 | |
50 831.9696 | |
50 033.4732 | |
49 096.0313 | |
48 600.3572 | |
48 368.7482 | |
48 726.7710 | |
47 725.6788 | |
47 783.1918 | |
47 366.1989 | |
47 012.4195 | |
46 390.4547 | |
45 681.3858 | |
45 382.4051 | |
45 219.8456 | |
44 968.4206 | |
44 910.2661 | |
43 921.0837 | |
43 914.7489 | |
43 830.1488 | |
44 195.6940 | |
44 206.4583 | |
44 093.0720 | |
43 822.9037 | |
43 740.6938 | |
43 853.4535 | |
43 690.6105 | |
43 245.9296 | |
43 140.5143 | |
42 799.8508 | |
42 709.5640 | |
42 326.5817 | |
42 327.4911 | |
41 476.1308 | |
41 385.1581 | |
41 702.4927 | |
41 599.1509 | |
41 382.8807 | |
41 510.4429 | |
41 028.6345 | |
40 975.8480 | |
41 038.4258 | |
41 856.3958 | |
42 564.7260 | |
42 242.5619 | |
41 889.5588 | |
41 697.0876 | |
41 834.4616 | |
41 497.8549 | |
41 129.2019 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 54 150.90 Cedi Ghana GHS |
2 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 108 301.79 Cedi Ghana GHS |
3 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 162 452.69 Cedi Ghana GHS |
4 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 216 603.58 Cedi Ghana GHS |
5 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 270 754.48 Cedi Ghana GHS |
10 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 541 508.96 Cedi Ghana GHS |
15 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 812 263.44 Cedi Ghana GHS |
20 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 1 083 017.92 Cedi Ghana GHS |
25 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 1 353 772.40 Cedi Ghana GHS |
100 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 5 415 089.60 Cedi Ghana GHS |
500 Ounce nhôm XAL | XAL | GHS | 27 075 448.00 Cedi Ghana GHS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.