chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vatu Vanuatu sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Vatu Vanuatu = 316.823738 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Vatu Vanuatu sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Vatu Vanuatu = 314.891646 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày VUV /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vatu Vanuatu = 0.031682 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Vatu Vanuatu = 0.031489 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | VUV/SAR |
---|---|
0.031586 | |
0.031592 | |
0.031591 | |
0.031590 | |
0.031590 | |
0.031592 | |
0.031592 | |
0.031593 | |
0.031594 | |
0.031593 | |
0.031594 | |
0.031592 | |
0.031587 | |
0.031593 | |
0.031590 | |
0.031589 | |
0.031590 | |
0.031589 | |
0.031590 | |
0.031586 | |
0.031590 | |
0.031587 | |
0.031587 | |
0.031586 | |
0.031561 | |
0.031596 | |
0.031591 | |
0.031597 | |
0.031592 | |
0.031591 | |
0.031593 | |
0.031591 | |
0.031599 | |
0.031597 | |
0.031596 | |
0.031594 | |
0.031591 | |
0.031594 | |
0.031595 | |
0.031591 | |
0.031591 | |
0.031597 | |
0.031593 | |
0.031598 | |
0.031599 | |
0.031601 | |
0.031522 | |
0.031534 | |
0.031516 | |
0.031520 | |
0.031518 | |
0.031525 | |
0.031520 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 3.16 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
200 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 6.32 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
300 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 9.48 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
400 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 12.64 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
500 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 15.80 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 000 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 31.59 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 500 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 47.39 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 000 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 63.18 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 500 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 78.98 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
10 000 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 315.91 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
50 000 Vatu Vanuatu VUV | VUV | SAR | 1 579.55 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.