Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan (UZS) Hryvnia Ucraina (UAH)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Hryvnia Ucraina là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Som Uzbekistan = 32.327587 Hryvnia Ucraina
Ngày xấu nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Hryvnia Ucraina là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Som Uzbekistan = 29.257935 Hryvnia Ucraina
Lịch sử của giá hàng ngày UZS /UAH kể từ Thứ sáu, 9 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Som Uzbekistan = 0.003233 Hryvnia Ucraina
tối thiểu trên
1 Som Uzbekistan = 0.002926 Hryvnia Ucraina
Date | UZS/UAH |
---|---|
0.003202 | |
0.003173 | |
0.003123 | |
0.003116 | |
0.003100 | |
0.003150 | |
0.003129 | |
0.003122 | |
0.003074 | |
0.003103 | |
0.003116 | |
0.003105 | |
0.003067 | |
0.003058 | |
0.003075 | |
0.003102 | |
0.003075 | |
0.003042 | |
0.003060 | |
0.003018 | |
0.003074 | |
0.003093 | |
0.003082 | |
0.003027 | |
0.003004 | |
0.002994 | |
0.002977 | |
0.002946 | |
0.002932 | |
0.002949 | |
0.002938 | |
0.002979 | |
0.002990 | |
0.002979 | |
0.003000 | |
0.003011 | |
0.003022 | |
0.003035 | |
0.003036 | |
0.003048 | |
0.003059 | |
0.003052 | |
0.003059 | |
0.003164 | |
0.003179 | |
0.003185 | |
0.003171 | |
0.003193 | |
0.003193 | |
0.003213 | |
0.003216 | |
0.003228 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 0.32 Hryvnia Ucraina UAH |
200 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 0.63 Hryvnia Ucraina UAH |
300 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 0.95 Hryvnia Ucraina UAH |
400 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 1.27 Hryvnia Ucraina UAH |
500 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 1.58 Hryvnia Ucraina UAH |
1 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 3.17 Hryvnia Ucraina UAH |
1 500 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 4.75 Hryvnia Ucraina UAH |
2 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 6.33 Hryvnia Ucraina UAH |
2 500 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 7.92 Hryvnia Ucraina UAH |
10 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 31.67 Hryvnia Ucraina UAH |
50 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | UAH | 158.35 Hryvnia Ucraina UAH |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.