chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Som Uzbekistan = 128.47778 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Som Uzbekistan = 40.25134 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày UZS /NGN kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Som Uzbekistan = 0.12848 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Som Uzbekistan = 0.04025 Naira Nigeria
Date | UZS/NGN |
---|---|
0.11642 | |
0.11832 | |
0.11484 | |
0.09745 | |
0.10526 | |
0.09711 | |
0.09480 | |
0.09814 | |
0.11246 | |
0.11187 | |
0.12424 | |
0.12707 | |
0.12313 | |
0.12460 | |
0.11888 | |
0.12027 | |
0.07323 | |
0.07287 | |
0.07269 | |
0.07769 | |
0.07155 | |
0.07266 | |
0.06162 | |
0.06378 | |
0.06421 | |
0.06489 | |
0.06505 | |
0.06678 | |
0.06539 | |
0.06546 | |
0.06456 | |
0.07157 | |
0.06310 | |
0.06296 | |
0.06298 | |
0.06386 | |
0.06479 | |
0.06401 | |
0.06247 | |
0.06400 | |
0.06330 | |
0.06345 | |
0.06584 | |
0.06541 | |
0.06840 | |
0.06711 | |
0.06808 | |
0.06604 | |
0.06814 | |
0.05986 | |
0.04044 | |
0.04051 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 1.18 Naira Nigeria NGN |
20 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 2.36 Naira Nigeria NGN |
30 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 3.54 Naira Nigeria NGN |
40 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 4.72 Naira Nigeria NGN |
50 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 5.90 Naira Nigeria NGN |
100 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 11.79 Naira Nigeria NGN |
150 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 17.69 Naira Nigeria NGN |
200 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 23.58 Naira Nigeria NGN |
250 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 29.48 Naira Nigeria NGN |
1 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 117.92 Naira Nigeria NGN |
5 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | NGN | 589.60 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.