chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) Đô la Australia (AUD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Đô la Australia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Som Uzbekistan = 132.31769578 Đô la Australia
Ngày xấu nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Đô la Australia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Som Uzbekistan = 117.15916553 Đô la Australia
Lịch sử của giá hàng ngày UZS /AUD kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Som Uzbekistan = 0.00013232 Đô la Australia
tối thiểu trên
1 Som Uzbekistan = 0.00011716 Đô la Australia
Date | UZS/AUD |
---|---|
0.00011825 | |
0.00011794 | |
0.00011899 | |
0.00011912 | |
0.00012108 | |
0.00012187 | |
0.00012252 | |
0.00011966 | |
0.00012199 | |
0.00012132 | |
0.00012111 | |
0.00012075 | |
0.00012266 | |
0.00012248 | |
0.00012403 | |
0.00012410 | |
0.00012485 | |
0.00012213 | |
0.00012278 | |
0.00012193 | |
0.00012045 | |
0.00011869 | |
0.00011843 | |
0.00012044 | |
0.00012352 | |
0.00012298 | |
0.00012285 | |
0.00012411 | |
0.00012753 | |
0.00012557 | |
0.00012858 | |
0.00012912 | |
0.00012920 | |
0.00012789 | |
0.00012880 | |
0.00012746 | |
0.00012765 | |
0.00012805 | |
0.00012771 | |
0.00012885 | |
0.00012895 | |
0.00012760 | |
0.00013040 | |
0.00012808 | |
0.00012819 | |
0.00012666 | |
0.00012947 | |
0.00012967 | |
0.00013037 | |
0.00012713 | |
0.00012938 | |
0.00013232 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 1.19 Đô la Australia AUD |
20 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 2.38 Đô la Australia AUD |
30 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 3.57 Đô la Australia AUD |
40 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 4.76 Đô la Australia AUD |
50 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 5.95 Đô la Australia AUD |
100 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 11.90 Đô la Australia AUD |
150 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 17.85 Đô la Australia AUD |
200 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 23.81 Đô la Australia AUD |
250 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 29.76 Đô la Australia AUD |
1 000 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 119.03 Đô la Australia AUD |
5 000 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AUD | 595.15 Đô la Australia AUD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.