chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Som Uzbekistan = 321.77052709 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Som Uzbekistan = 288.36115140 Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày UZS /AED kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Som Uzbekistan = 0.00032177 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Som Uzbekistan = 0.00028836 Dirham UAE
Date | UZS/AED |
---|---|
0.00028909 | |
0.00028903 | |
0.00028894 | |
0.00028981 | |
0.00029174 | |
0.00028879 | |
0.00028985 | |
0.00029028 | |
0.00029063 | |
0.00029129 | |
0.00029164 | |
0.00029335 | |
0.00029315 | |
0.00029413 | |
0.00029756 | |
0.00029756 | |
0.00029720 | |
0.00029673 | |
0.00029629 | |
0.00029783 | |
0.00029715 | |
0.00029683 | |
0.00029602 | |
0.00029654 | |
0.00029777 | |
0.00029884 | |
0.00029841 | |
0.00029905 | |
0.00029884 | |
0.00029926 | |
0.00030081 | |
0.00030052 | |
0.00030075 | |
0.00030164 | |
0.00030096 | |
0.00030065 | |
0.00030193 | |
0.00030241 | |
0.00030291 | |
0.00030423 | |
0.00030375 | |
0.00030408 | |
0.00031479 | |
0.00031595 | |
0.00031696 | |
0.00031705 | |
0.00031746 | |
0.00031787 | |
0.00031960 | |
0.00031985 | |
0.00032091 | |
0.00032137 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 2.90 Dirham UAE AED |
20 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 5.81 Dirham UAE AED |
30 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 8.71 Dirham UAE AED |
40 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 11.62 Dirham UAE AED |
50 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 14.52 Dirham UAE AED |
100 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 29.05 Dirham UAE AED |
150 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 43.57 Dirham UAE AED |
200 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 58.09 Dirham UAE AED |
250 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 72.62 Dirham UAE AED |
1 000 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 290.47 Dirham UAE AED |
5 000 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | AED | 1 452.35 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.