Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Đồng Đô la Zimbabwe (ZWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 99 721 358 812 602 297 779 063 095 296.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
2 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 199 442 717 625 204 595 558 126 190 592.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
3 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 299 164 076 437 806 910 929 375 330 304.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
4 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 398 885 435 250 409 191 116 252 381 184.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
5 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 498 606 794 063 011 471 303 129 432 064.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
10 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 997 213 588 126 022 942 606 258 864 128.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
15 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 1 495 820 382 189 034 484 278 132 473 856.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
20 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 1 994 427 176 252 045 885 212 517 728 256.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
25 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 2 493 033 970 315 057 567 621 879 693 312.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
100 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 9 972 135 881 260 230 270 487 518 773 248.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
500 Đô la Mỹ USD | USD | ZWD | 49 860 679 406 301 152 478 337 500 708 864.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.