Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Đồng kwacha của Zambia (ZMK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng kwacha của Zambia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 017 232.9889 Đồng kwacha của Zambia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng kwacha của Zambia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 875 800.1258 Đồng kwacha của Zambia
Lịch sử của giá hàng ngày USD /ZMK kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 20 172.3299 Đồng kwacha của Zambia
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 18 758.0013 Đồng kwacha của Zambia
Date | USD/ZMK |
---|---|
19 811.8670 | |
19 931.6166 | |
19 909.6606 | |
19 976.6671 | |
19 978.7891 | |
20 050.9186 | |
19 779.2344 | |
20 023.0988 | |
19 846.5457 | |
19 797.6714 | |
19 693.5209 | |
19 797.0371 | |
19 814.4735 | |
19 851.8876 | |
19 856.0143 | |
19 873.6640 | |
19 828.8784 | |
19 785.4464 | |
19 689.9954 | |
19 690.3112 | |
19 584.2017 | |
19 615.9361 | |
19 677.1122 | |
19 811.1543 | |
19 803.5525 | |
19 716.0610 | |
19 737.7726 | |
19 938.5121 | |
19 955.7828 | |
20 047.4849 | |
19 908.8157 | |
20 052.8699 | |
20 027.2245 | |
20 172.3299 | |
20 081.3868 | |
19 897.3064 | |
19 858.3870 | |
19 882.6833 | |
19 808.8807 | |
19 787.1110 | |
19 770.4395 | |
19 627.0915 | |
19 642.3505 | |
19 628.1298 | |
19 413.9996 | |
19 588.4710 | |
19 698.4303 | |
19 734.8256 | |
19 703.3972 | |
19 747.8281 | |
19 205.3326 | |
19 270.6572 | |
18 758.0013 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 19 823.80 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
2 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 39 647.61 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
3 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 59 471.41 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
4 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 79 295.21 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
5 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 99 119.02 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
10 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 198 238.03 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
15 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 297 357.05 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
20 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 396 476.06 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
25 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 495 595.08 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
100 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 1 982 380.31 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
500 Đô la Mỹ USD | USD | ZMK | 9 911 901.55 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.