Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Bảng Li-băng (LBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Bảng Li-băng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 8 979 619.9901 Bảng Li-băng
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Bảng Li-băng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 490 671.4854 Bảng Li-băng
Lịch sử của giá hàng ngày USD /LBP kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 89 796.1999 Bảng Li-băng
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 14 906.7149 Bảng Li-băng
Date | USD/LBP |
---|---|
89 250.6115 | |
89 587.4760 | |
89 649.9698 | |
89 572.5419 | |
89 548.8461 | |
89 534.6736 | |
89 325.8272 | |
89 576.9571 | |
89 404.4532 | |
89 796.1999 | |
89 538.3602 | |
89 646.9569 | |
89 573.0033 | |
15 030.9032 | |
15 029.2892 | |
15 047.4807 | |
15 045.5032 | |
15 040.1713 | |
15 014.9840 | |
15 008.1737 | |
15 071.9424 | |
15 056.1757 | |
15 028.6086 | |
15 039.0139 | |
15 096.1015 | |
15 032.7096 | |
15 029.7404 | |
15 040.0419 | |
14 996.8283 | |
15 024.1664 | |
15 028.4424 | |
15 082.5264 | |
15 026.4210 | |
15 036.3076 | |
15 078.4599 | |
15 033.7636 | |
15 058.1525 | |
15 040.0786 | |
15 011.6852 | |
15 172.0088 | |
15 089.0189 | |
15 001.4996 | |
15 123.2177 | |
15 265.0276 | |
15 005.0272 | |
15 087.5487 | |
14 998.7629 | |
15 111.7344 | |
15 113.0112 | |
15 114.2393 | |
15 179.5284 | |
15 007.0515 | |
15 001.5725 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 89 250.61 Bảng Li-băng LBP |
2 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 178 501.22 Bảng Li-băng LBP |
3 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 267 751.83 Bảng Li-băng LBP |
4 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 357 002.45 Bảng Li-băng LBP |
5 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 446 253.06 Bảng Li-băng LBP |
10 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 892 506.12 Bảng Li-băng LBP |
15 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 1 338 759.17 Bảng Li-băng LBP |
20 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 1 785 012.23 Bảng Li-băng LBP |
25 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 2 231 265.29 Bảng Li-băng LBP |
100 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 8 925 061.15 Bảng Li-băng LBP |
500 Đô la Mỹ USD | USD | LBP | 44 625 305.75 Bảng Li-băng LBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.