Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Franc Andorran (ADF)

$
ADF

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Franc Andorran được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Andorran là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 626.5409 Franc Andorran

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Andorran là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 583.4100 Franc Andorran

Lịch sử Đô la Mỹ / Franc Andorran

Lịch sử của giá hàng ngày USD /ADF kể từ Chủ nhật, 21 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Đô la Mỹ = 6.2654 Franc Andorran

tối thiểu trên

1 Đô la Mỹ = 5.8341 Franc Andorran

Lịch sử giá ADF / USD

Date USD/ADF
6.0781
6.0903
6.1221
6.1564
6.1738
6.0389
6.1096
6.0529
6.0327
6.0011
6.0433
6.0456
6.0874
6.0895
6.1069
6.0544
6.0299
5.9932
5.9906
5.9435
5.9530
6.0051
6.0932
6.0527
5.9850
5.9934
6.1297
6.1191
6.1802
6.1473
6.2151
6.2007
6.2592
6.1933
6.1350
6.1033
6.0786
6.0593
6.0192
6.0137
5.9618
5.9650
5.9293
5.8365
5.9604
6.0108
6.0125
6.0049
6.0948
6.1239
6.1265
6.0676

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD
  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Franc Andorran

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Đô la Mỹ USD USD ADF 6.03 Franc Andorran ADF
2 Đô la Mỹ USD USD ADF 12.06 Franc Andorran ADF
3 Đô la Mỹ USD USD ADF 18.09 Franc Andorran ADF
4 Đô la Mỹ USD USD ADF 24.12 Franc Andorran ADF
5 Đô la Mỹ USD USD ADF 30.15 Franc Andorran ADF
10 Đô la Mỹ USD USD ADF 60.29 Franc Andorran ADF
15 Đô la Mỹ USD USD ADF 90.44 Franc Andorran ADF
20 Đô la Mỹ USD USD ADF 120.58 Franc Andorran ADF
25 Đô la Mỹ USD USD ADF 150.73 Franc Andorran ADF
100 Đô la Mỹ USD USD ADF 602.92 Franc Andorran ADF
500 Đô la Mỹ USD USD ADF 3 014.60 Franc Andorran ADF

bảng chuyển đổi: USD/ADF

.