chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago (TTD) Naira Nigeria (NGN)

$

Bộ chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago/Naira Nigeria được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Trinidad and Tobago, Central Bank of Nigeria), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Trinidad và Tobago sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Trinidad và Tobago = 23 726.0059 Naira Nigeria

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Trinidad và Tobago sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Trinidad và Tobago = 6 821.6125 Naira Nigeria

Lịch sử Đô la Trinidad và Tobago / Naira Nigeria

Lịch sử của giá hàng ngày TTD /NGN kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Đô la Trinidad và Tobago = 237.2601 Naira Nigeria

tối thiểu trên

1 Đô la Trinidad và Tobago = 68.2161 Naira Nigeria

Lịch sử giá NGN / TTD

Date TTD/NGN
218.9776
217.9229
221.2479
214.9755
182.2387
194.7261
182.0200
176.8817
183.8588
209.2669
207.5437
230.0755
234.0458
227.3223
228.9599
216.3097
218.8005
133.1625
133.3604
132.5814
141.2208
130.3620
132.0966
112.1760
116.3416
116.4340
117.5615
117.9309
120.7434
118.5355
118.2206
116.2867
128.7733
113.3560
112.9676
113.1834
115.0690
116.3581
114.7413
111.7046
113.6566
112.8989
112.9232
113.3219
111.9793
116.7941
114.6730
116.0687
112.3945
115.3196
101.4287
68.2161

Tiền Của Trinidad Và Tobago

bảng chuyển đổi: Đô la Trinidad và Tobago/Naira Nigeria

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 223.06 Naira Nigeria NGN
2 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 446.12 Naira Nigeria NGN
3 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 669.18 Naira Nigeria NGN
4 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 892.24 Naira Nigeria NGN
5 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 1 115.30 Naira Nigeria NGN
10 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 2 230.59 Naira Nigeria NGN
15 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 3 345.89 Naira Nigeria NGN
20 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 4 461.19 Naira Nigeria NGN
25 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 5 576.49 Naira Nigeria NGN
100 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 22 305.94 Naira Nigeria NGN
500 Đô la Trinidad và Tobago TTD TTD NGN 111 529.70 Naira Nigeria NGN

bảng chuyển đổi: TTD/NGN

.