chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paʻanga Tonga = 68 305.7769 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paʻanga Tonga = 19 632.6851 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày TOP /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paʻanga Tonga = 683.0578 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Paʻanga Tonga = 196.3269 Naira Nigeria
Date | TOP/NGN |
---|---|
628.1378 | |
628.9465 | |
626.0980 | |
637.9014 | |
615.6768 | |
520.8817 | |
548.7528 | |
515.8638 | |
503.3029 | |
522.9895 | |
596.0145 | |
593.3002 | |
660.6932 | |
675.2978 | |
650.8837 | |
659.4879 | |
612.7420 | |
627.1664 | |
381.5617 | |
381.3467 | |
381.0504 | |
408.1936 | |
377.1434 | |
385.7758 | |
326.9501 | |
336.0783 | |
335.0126 | |
338.1773 | |
338.1301 | |
344.4072 | |
335.1014 | |
335.4401 | |
327.4718 | |
363.6331 | |
321.0551 | |
320.6488 | |
321.6600 | |
326.6948 | |
329.5434 | |
324.5379 | |
317.7413 | |
322.9391 | |
320.3442 | |
322.4354 | |
325.1659 | |
322.6107 | |
337.3071 | |
334.3433 | |
334.8392 | |
323.2242 | |
331.8225 | |
294.0022 | |
196.3269 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 644.13 Naira Nigeria NGN |
2 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 1 288.25 Naira Nigeria NGN |
3 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 1 932.38 Naira Nigeria NGN |
4 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 2 576.50 Naira Nigeria NGN |
5 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 3 220.63 Naira Nigeria NGN |
10 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 6 441.26 Naira Nigeria NGN |
15 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 9 661.89 Naira Nigeria NGN |
20 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 12 882.52 Naira Nigeria NGN |
25 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 16 103.15 Naira Nigeria NGN |
100 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 64 412.60 Naira Nigeria NGN |
500 Paʻanga Tonga TOP | TOP | NGN | 322 063.00 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.