chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paʻanga Tonga = 202.9553 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paʻanga Tonga = 191.7639 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày TOP /MYR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paʻanga Tonga = 2.0296 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Paʻanga Tonga = 1.9176 Ringgit Malaysia
Date | TOP/MYR |
---|---|
1.9881 | |
1.9873 | |
1.9956 | |
1.9990 | |
1.9743 | |
1.9958 | |
2.0002 | |
2.0018 | |
1.9837 | |
1.9874 | |
1.9927 | |
1.9880 | |
1.9929 | |
2.0248 | |
1.9981 | |
2.0130 | |
2.0028 | |
1.9997 | |
1.9987 | |
1.9895 | |
1.9837 | |
1.9716 | |
1.9809 | |
1.9971 | |
1.9810 | |
1.9751 | |
1.9785 | |
1.9589 | |
1.9631 | |
1.9358 | |
1.9784 | |
1.9819 | |
1.9731 | |
1.9790 | |
1.9741 | |
1.9619 | |
1.9605 | |
1.9512 | |
1.9526 | |
1.9454 | |
1.9457 | |
1.9435 | |
1.9297 | |
1.9221 | |
1.9462 | |
1.9525 | |
1.9855 | |
1.9768 | |
1.9803 | |
1.9790 | |
1.9599 | |
1.9295 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 1.99 Ringgit Malaysia MYR |
2 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 3.99 Ringgit Malaysia MYR |
3 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 5.98 Ringgit Malaysia MYR |
4 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 7.97 Ringgit Malaysia MYR |
5 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 9.97 Ringgit Malaysia MYR |
10 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 19.94 Ringgit Malaysia MYR |
15 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 29.90 Ringgit Malaysia MYR |
20 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 39.87 Ringgit Malaysia MYR |
25 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 49.84 Ringgit Malaysia MYR |
100 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 199.35 Ringgit Malaysia MYR |
500 Paʻanga Tonga TOP | TOP | MYR | 996.75 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.