chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) Đô la Canada (CAD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Đô la Canada là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paʻanga Tonga = 58.5629 Đô la Canada
Ngày xấu nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Đô la Canada là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paʻanga Tonga = 55.7285 Đô la Canada
Lịch sử của giá hàng ngày TOP /CAD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paʻanga Tonga = 0.5856 Đô la Canada
tối thiểu trên
1 Paʻanga Tonga = 0.5573 Đô la Canada
Date | TOP/CAD |
---|---|
0.5824 | |
0.5771 | |
0.5769 | |
0.5780 | |
0.5763 | |
0.5764 | |
0.5660 | |
0.5723 | |
0.5777 | |
0.5716 | |
0.5693 | |
0.5715 | |
0.5716 | |
0.5721 | |
0.5728 | |
0.5723 | |
0.5637 | |
0.5685 | |
0.5710 | |
0.5670 | |
0.5700 | |
0.5725 | |
0.5694 | |
0.5683 | |
0.5668 | |
0.5701 | |
0.5745 | |
0.5742 | |
0.5747 | |
0.5764 | |
0.5755 | |
0.5719 | |
0.5745 | |
0.5691 | |
0.5673 | |
0.5680 | |
0.5724 | |
0.5633 | |
0.5639 | |
0.5669 | |
0.5705 | |
0.5685 | |
0.5669 | |
0.5662 | |
0.5660 | |
0.5598 | |
0.5607 | |
0.5676 | |
0.5643 | |
0.5611 | |
0.5573 | |
0.5650 | |
0.5670 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 0.59 Đô la Canada CAD |
2 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 1.17 Đô la Canada CAD |
3 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 1.76 Đô la Canada CAD |
4 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 2.34 Đô la Canada CAD |
5 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 2.93 Đô la Canada CAD |
10 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 5.85 Đô la Canada CAD |
15 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 8.78 Đô la Canada CAD |
20 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 11.70 Đô la Canada CAD |
25 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 14.63 Đô la Canada CAD |
100 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 58.51 Đô la Canada CAD |
500 Paʻanga Tonga TOP | TOP | CAD | 292.55 Đô la Canada CAD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.