chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) Taka Bangladesh (BDT)

m

Bộ chuyển đổi Manat Turkmenistan/Taka Bangladesh được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Turkmenistan, Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Manat Turkmenistan sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Manat Turkmenistan = 3 388.1767 Taka Bangladesh

Ngày xấu nhất để đổi từ Manat Turkmenistan sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Manat Turkmenistan = 3 070.9565 Taka Bangladesh

Lịch sử Manat Turkmenistan / Taka Bangladesh

Lịch sử của giá hàng ngày TMT /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Manat Turkmenistan = 33.8818 Taka Bangladesh

tối thiểu trên

1 Manat Turkmenistan = 30.7096 Taka Bangladesh

Lịch sử giá BDT / TMT

Date TMT/BDT
33.8818
33.4396
33.4336
33.4921
33.3194
31.2680
31.2607
31.3840
31.3420
31.1855
31.2993
31.3538
31.3960
31.3639
31.2795
31.3510
31.3547
31.3542
31.3045
31.2512
31.3483
31.3261
31.2503
31.3543
31.4131
31.2648
31.4564
31.4455
31.4153
31.5421
31.6685
31.4166
31.4780
31.4893
31.4190
31.4027
31.5183
31.3975
31.3083
31.3118
31.3462
31.1352
31.1628
31.2019
31.2321
30.9358
30.9954
31.0725
31.0309
30.8019
30.8214
30.9232
30.9604

Tiền Của Turkmenistan

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Manat Turkmenistan/Taka Bangladesh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 33.81 Taka Bangladesh BDT
2 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 67.61 Taka Bangladesh BDT
3 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 101.42 Taka Bangladesh BDT
4 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 135.22 Taka Bangladesh BDT
5 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 169.03 Taka Bangladesh BDT
10 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 338.05 Taka Bangladesh BDT
15 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 507.08 Taka Bangladesh BDT
20 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 676.11 Taka Bangladesh BDT
25 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 845.13 Taka Bangladesh BDT
100 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 3 380.53 Taka Bangladesh BDT
500 Manat Turkmenistan TMT TMT BDT 16 902.65 Taka Bangladesh BDT

bảng chuyển đổi: TMT/BDT

.