chuyển đổi Bảng Syria (SYP) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Syria sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Bảng Syria = 46.78810 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Syria sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Bảng Syria = 42.77897 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày SYP /BDT kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Syria = 0.04679 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Bảng Syria = 0.04278 Taka Bangladesh
Date | SYP/BDT |
---|---|
0.04671 | |
0.04665 | |
0.04655 | |
0.04368 | |
0.04367 | |
0.04372 | |
0.04366 | |
0.04357 | |
0.04366 | |
0.04368 | |
0.04380 | |
0.04369 | |
0.04370 | |
0.04367 | |
0.04368 | |
0.04368 | |
0.04373 | |
0.04366 | |
0.04367 | |
0.04364 | |
0.04366 | |
0.04380 | |
0.04376 | |
0.04368 | |
0.04382 | |
0.04380 | |
0.04389 | |
0.04406 | |
0.04411 | |
0.04389 | |
0.04385 | |
0.04387 | |
0.04389 | |
0.04387 | |
0.04391 | |
0.04386 | |
0.04368 | |
0.04362 | |
0.04379 | |
0.04349 | |
0.04353 | |
0.04359 | |
0.04351 | |
0.04322 | |
0.04318 | |
0.04328 | |
0.04323 | |
0.04303 | |
0.04306 | |
0.04308 | |
0.04313 | |
0.04280 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 0.47 Taka Bangladesh BDT |
20 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 0.93 Taka Bangladesh BDT |
30 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 1.40 Taka Bangladesh BDT |
40 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 1.87 Taka Bangladesh BDT |
50 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 2.33 Taka Bangladesh BDT |
100 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 4.67 Taka Bangladesh BDT |
150 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 7.00 Taka Bangladesh BDT |
200 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 9.34 Taka Bangladesh BDT |
250 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 11.67 Taka Bangladesh BDT |
1 000 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 46.69 Taka Bangladesh BDT |
5 000 Bảng Syria SYP | SYP | BDT | 233.45 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.