chuyển đổi Đồng Bảng Sudan (SDP) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Bảng Sudan sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000000 Đồng Bảng Sudan = 63.939060037 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Bảng Sudan sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000000 Đồng Bảng Sudan = 61.427897178 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày SDP /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Bảng Sudan = 0.000006394 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Đồng Bảng Sudan = 0.000006143 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | SDP/SAR |
---|---|
0.000006181 | |
0.000006270 | |
0.000006244 | |
0.000006240 | |
0.000006216 | |
0.000006223 | |
0.000006202 | |
0.000006203 | |
0.000006180 | |
0.000006265 | |
0.000006190 | |
0.000006243 | |
0.000006258 | |
0.000006292 | |
0.000006260 | |
0.000006253 | |
0.000006242 | |
0.000006239 | |
0.000006235 | |
0.000006248 | |
0.000006262 | |
0.000006292 | |
0.000006292 | |
0.000006326 | |
0.000006311 | |
0.000006298 | |
0.000006255 | |
0.000006259 | |
0.000006285 | |
0.000006278 | |
0.000006215 | |
0.000006209 | |
0.000006183 | |
0.000006224 | |
0.000006180 | |
0.000006187 | |
0.000006143 | |
0.000006171 | |
0.000006228 | |
0.000006240 | |
0.000006232 | |
0.000006256 | |
0.000006263 | |
0.000006269 | |
0.000006314 | |
0.000006310 | |
0.000006313 | |
0.000006385 | |
0.000006324 | |
0.000006288 | |
0.000006277 | |
0.000006289 | |
0.000006273 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 0.62 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
200 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 1.24 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
300 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 1.86 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
400 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 2.48 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
500 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 3.09 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 000 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 6.19 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 500 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 9.28 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 000 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 12.38 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 500 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 15.47 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
10 000 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 61.89 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
50 000 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | SAR | 309.45 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.