chuyển đổi Đồng Bảng Sudan (SDP) Rupee Pakistan (PKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Bảng Sudan sang Rupee Pakistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Đồng Bảng Sudan = 51.1314927 Rupee Pakistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Bảng Sudan sang Rupee Pakistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Đồng Bảng Sudan = 45.3081618 Rupee Pakistan
Lịch sử của giá hàng ngày SDP /PKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Bảng Sudan = 0.0005113 Rupee Pakistan
tối thiểu trên
1 Đồng Bảng Sudan = 0.0004531 Rupee Pakistan
Date | SDP/PKR |
---|---|
0.0004642 | |
0.0004658 | |
0.0004633 | |
0.0004635 | |
0.0004610 | |
0.0004619 | |
0.0004604 | |
0.0004607 | |
0.0004581 | |
0.0004635 | |
0.0004585 | |
0.0004630 | |
0.0004651 | |
0.0004683 | |
0.0004664 | |
0.0004655 | |
0.0004607 | |
0.0004649 | |
0.0004610 | |
0.0004622 | |
0.0004670 | |
0.0004697 | |
0.0004718 | |
0.0004706 | |
0.0004707 | |
0.0004696 | |
0.0004738 | |
0.0004691 | |
0.0004759 | |
0.0004788 | |
0.0004705 | |
0.0004722 | |
0.0004604 | |
0.0004623 | |
0.0004561 | |
0.0004641 | |
0.0004700 | |
0.0004780 | |
0.0004878 | |
0.0004975 | |
0.0005095 | |
0.0005062 | |
0.0004956 | |
0.0004782 | |
0.0004773 | |
0.0004822 | |
0.0004842 | |
0.0004695 | |
0.0004681 | |
0.0004801 | |
0.0004793 | |
0.0004817 | |
0.0004810 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 0.46 Rupee Pakistan PKR |
2 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 0.93 Rupee Pakistan PKR |
3 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 1.39 Rupee Pakistan PKR |
4 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 1.85 Rupee Pakistan PKR |
5 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 2.32 Rupee Pakistan PKR |
10 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 4.64 Rupee Pakistan PKR |
15 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 6.95 Rupee Pakistan PKR |
20 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 9.27 Rupee Pakistan PKR |
25 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 11.59 Rupee Pakistan PKR |
100 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 46.36 Rupee Pakistan PKR |
500 000 Đồng Bảng Sudan SDP | SDP | PKR | 231.80 Rupee Pakistan PKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.